- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
7 thói quen của nhưng bạn trẻ 1. Tâm lý học nhân cách. I. Vũ Thị Thu Nhi Sean Covey;người dịch:Võ Thị Thu Nhi. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 233tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 C873
4 p hcmute 06/04/2022 270 0
Quy tắc tu dưỡng và rèn luyện của phái nữ
Quy tắc tu dưỡng và rèn luyện của phái nữ/ Phụng Ái. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 268tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 P577 - A288
7 p hcmute 06/04/2022 170 0
Bạn trẻ sống đẹp: Trau giồi nhân cách/ Nguyễn Văn Đang . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2000 231tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21Call no. : 155.2 N573 - Đ182
6 p hcmute 06/04/2022 255 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nhân cách.
ành trang vào đời: Khẳng định bản thân
Hành trang vào đời: Khẳng định bản thân/ Lưu Dung Trứ;người dịch:Văn Minh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 163tr.; 19cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 L976 - T865
10 p hcmute 06/04/2022 245 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng dụng. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Văn Minh.
Cơ cấu trí khôn: Lý thuyết về nhiều dạng trí khôn
Cơ cấu trí khôn: Lý thuyết về nhiều dạng trí khôn (Dịch theo nguyên bản năm 1993 kỷ niệm 10 năm lần xuất bản đầu tiên)/ Howard Gardner; người dịch: Phạm Toàn. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1997 450tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 150.287 -- dc 21Call no. : 150.287 G226
9 p hcmute 06/04/2022 346 0
Từ khóa: 1. IQ test. 2. Tâm lý học thực nghiệm. I. Phạm Toàn.
Luyện tinh thần/ Dorothy Carnergie; người dịch: Nguyễn Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin, 2000 215tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 C289
13 p hcmute 06/04/2022 163 0
Yêu đương chuyện của muôn đời/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 971tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21Call no. : 152.41 Y49
11 p hcmute 06/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học tình yêu.
Nghệ thuật yêu/ Phụng Ái. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 286tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21Call no. : 152.41 P577 - A288
7 p hcmute 06/04/2022 238 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học tình yêu.
Ngôn ngữ mới trong tình yêu/ Bùi Đông Anh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 211tr.; 17,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21, 155.3Call no. : 152.41 B932 - A596
8 p hcmute 06/04/2022 209 0
Từ khóa: Tâm lý học tình yêu.
Vững niềm tin và sự khắc phục/ Phạm Côn Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Đồng Tháp.: Nxb. Đồng Tháp, 1997 288tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 P534 - S698
7 p hcmute 06/04/2022 296 0
Đức tự chủ: Chìa khóa của thành công
Đức tự chủ: Chìa khóa của thành công/ Hoàng Xuân Việt. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa, 1995 61tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 H678 - V666
4 p hcmute 06/04/2022 237 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nhân cách.
Tâm lý học quản lý/ Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 119tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.4 -- dc 21Call no. : 158.4 N573 - C539
7 p hcmute 06/04/2022 261 1
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng dụng. 2. Tâm lý học quản lý. I. Phạm Ngọc Uyển .