- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mô hình hóa chất lượng nước mặt
Mô hình hóa chất lượng nước mặt/ Nguyễn Kỳ Phùng, Nguyễn Thị Bảy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 628.161 -- dc 22Call no. : 628.161 N573-P577
4 p hcmute 10/05/2022 501 2
Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường: Biên soạn theo chương trình khung môn học Đo lường và Cảm biến đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành/ Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng. -- Tái bản lần thứ 2. -- H : Giáo dục, 2008 391tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21Call no. : 621.37 N573-H678
7 p hcmute 10/05/2022 1005 31
Từ khóa: 1. Đo lường điện. 2. Cảm biến. I. Bùi Đăng Thảnh. II. Hoàng Sỹ Hồng.
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí/ Yoo Byung Seok, Nguyễn Đức Hiếu(dịch). -- H: Lao động - Xã Hội, 2000 46tr; 28.5cm Dewey Class no. : 620.100 287 -- dc 21Call no. : 620.100287 Y59-S681
4 p hcmute 09/05/2022 578 6
Từ khóa: 1. 1. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Kỹ thuật cơ khí -- Kỹ thuật đo lường. I. Nguyễn Đức Hiếu.
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 373 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục
Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục/ Võ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2005 206tr.; 21cm. Dewey Class no. : 687.068 5 -- dc 21Call no. : 687.0685 V872-T161
7 p hcmute 05/05/2022 556 8
Từ khóa: 1. Công nghệ may -- Quản lý chất lượng. I. Phạm Nhất Chi Mai.
Năng Lượng trong Nông Nghiệp/ Phan Hiếu Hiền.H.: Nông Nghiệp, 2015377tr. ; 24cm ISBN 9786046020110Dewey Class no. : -- dc 23Call no. : P535 - H633
6 p hcmute 05/05/2022 316 1
Tư duy theo khổ giấy A3/ Sumie Ishii; Nguyễn Lương Hải Khôi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2018 150tr., 21cm ISBN 9786045875889Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 S955
8 p hcmute 04/05/2022 365 1
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Tư duy. 3. Thành công. I. Nguyễn Lương Hải Khôi, người dịch.
Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Trần Trọng Thêm (ch.b), Vũ Chí Cương, Vũ Văn Nội,... -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 186tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.2 -- dc 22Call no. : 636.2 T772-T383
4 p hcmute 04/05/2022 507 0
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập: Sách chuyên khảo. Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học/ Trần Thị Giang Tân. -- H.: Tài chính, 2009. 293tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22.Call no. : 657.45 T772-T161
5 p hcmute 29/04/2022 268 0
Từ khóa: Hoạt động kiểm toán, Kiểm soát chất lượng, Kiểm toán, Kiểm toán -- Kiểm soát chất lượng.
Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Huy Niên (ch.b), Lê Lương Tề. -- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 356tr.; 24cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 H111-N673
8 p hcmute 25/04/2022 353 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ thực vật. I. Lê Lương Tề.
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao/ Nguyễn Văn Hoan. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 1999 88tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.18 -- dc 21Call no. : 633.18 N573-H678
6 p hcmute 22/04/2022 437 0
Từ khóa: 1. Cây lúa -- Kỹ thuật canh tác. 2. Cây lúa -- Sản lượng. 3. Rice production -- Vietnam.
Một đời sân khấu/ Nguyễn Ngọc Bạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 496tr.: tranh ảnh; 21cm Summary: Tập hợp những bài viết có nội dung về cuộc đời hoạt động sân khấu của tác giả ISBN 9786045855881 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23Call no. : 792.509597 N573-B118
13 p hcmute 22/04/2022 284 0
Từ khóa: 1. Cải lương. 2. Kịch Việt Nam. 3. Nghệ sĩ -- Việt Nam. 4. Nguyễn Ngọc Bạch, -- 1922-1985. 5. Nhạc sĩ -- Việt Nam.