- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 496 2
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 311 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 621 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực/ Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 488tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-T758
7 p hcmute 17/05/2022 734 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực. 2. Lương thực -- Kỹ thuật bảo quản.
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 302 0
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nhân/ Viện khoa học công nghệ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 223tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.21 -- dc 22 Call no. : 690.21 T968
6 p hcmute 16/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Đo lường, đánh giá.
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 450 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội/ Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23 Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 13/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản trị năng lượng. 3. Quản trị sự tập trung. I. Mai Ch� Trung. II. Title: 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Tư duy theo khổ giấy A3/ Sumie Ishii; Nguyễn Lương Hải Khôi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2018 150tr., 21cm ISBN 9786045875889 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 S955
8 p hcmute 13/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Tư duy. 3. Thành công. I. Nguyễn Lương Hải Khôi, người dịch.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 333 0
Điều khiển tự động và đo lường
Điều khiển tự động và đo lường/ Lê Tòng. -- H.: Giao thông vận tải, 2002 160tr,; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 L433-T665
7 p hcmute 12/05/2022 495 1
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Kỹ thuật đo lường. 3. Tự động hóa.
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 372 2