- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập: Sách chuyên khảo. Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học/ Trần Thị Giang Tân. -- H.: Tài chính, 2009. 293tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22.Call no. : 657.45 T772-T161
5 p hcmute 29/04/2022 201 0
Từ khóa: Hoạt động kiểm toán, Kiểm soát chất lượng, Kiểm toán, Kiểm toán -- Kiểm soát chất lượng.
Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Huy Niên (ch.b), Lê Lương Tề. -- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 356tr.; 24cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 H111-N673
8 p hcmute 25/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ thực vật. I. Lê Lương Tề.
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao/ Nguyễn Văn Hoan. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 1999 88tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.18 -- dc 21Call no. : 633.18 N573-H678
6 p hcmute 22/04/2022 336 0
Từ khóa: 1. Cây lúa -- Kỹ thuật canh tác. 2. Cây lúa -- Sản lượng. 3. Rice production -- Vietnam.
Một đời sân khấu/ Nguyễn Ngọc Bạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 496tr.: tranh ảnh; 21cm Summary: Tập hợp những bài viết có nội dung về cuộc đời hoạt động sân khấu của tác giả ISBN 9786045855881 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23Call no. : 792.509597 N573-B118
13 p hcmute 22/04/2022 227 0
Từ khóa: 1. Cải lương. 2. Kịch Việt Nam. 3. Nghệ sĩ -- Việt Nam. 4. Nguyễn Ngọc Bạch, -- 1922-1985. 5. Nhạc sĩ -- Việt Nam.
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 425 0
Sứ mệnh người làm sếp : Hài hòa công việc và cuộc sống cho nhân viên
Sứ mệnh người làm sếp : Hài hòa công việc và cuộc sống cho nhân viên / Jill Geisler ; Nguyễn Ngân Hà dịch ; Nguyễn Thị Mộng Xuân hiệu đính. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014 425tr. ; 21cm ISBN 9786041056978Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23Call no. : 658.4092 G313
13 p hcmute 20/04/2022 120 0
Từ khóa: 1. Chất lượng đời sống việc làm
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh/ Thái Trí Dũng. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 307tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 T364-D916
6 p hcmute 20/04/2022 384 1
Từ khóa: 1. Kỹ năng đàm phán. 2. Kỹ năng giao tiếp. 3. Kinh doanh -- Kỹ năng thương lượng.
500 bí quyết giao tiếp trong công việc
500 bí quyết giao tiếp trong công việc/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 N174
9 p hcmute 20/04/2022 239 0
Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm. -- Tp.HCM : Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 272tr : 21cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 L975-T153
15 p hcmute 19/04/2022 245 2
Quản lý chất lượng toàn diện/ Vũ Quốc Bình. -- H.: Đại học Quốc gia, 2003 232tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22, Call no. : 658.562 V986-B613
12 p hcmute 19/04/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. I. .
ISO 14000 những điều các nhà quản lý cần biết
ISO 14000 những điều các nhà quản lý cần biết/ Tom Tibor, Ira Feldman. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 311tr; 20.5cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 T554
8 p hcmute 19/04/2022 277 0
Từ khóa: 1. ISO 14000. 2. Quản trị chất lượng. 3. Tiêu chuẩn chất lượng. 4. . I. Feldman, Ira.
Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo
Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo / Phan Quang Văn. -- H. : Xây dựng, 2017 197 tr. ; 27 cm ISBN 9786048222314 Dewey Class no. : 621.47 -- dc 23Call no. : 621.47 P535-V217
8 p hcmute 19/04/2022 452 8
Từ khóa: 1. Kỹ thuật năng lượng. 2. Năng lượng tái tạo. I. .