- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
KỸ THUẬT LINUX VIRTUAL SERVER VÀ THỰC NGHIỆM
Giải pháp cluster trong xây dựng hệ thống mạng với LVS. Tài liệu tham khảo về giải pháp xây dựng cluster với LVS
22 p hcmute 19/06/2018 303 2
Từ khóa: kỹ thuật, Linux virtual server, thực nghiệm
Sách gồm 6 chương trình bày giới thiệu về hệ điều hành Linux; làm quen với Linux; hệ thống X Windows; cơ bản về quản trị hệ thống; sử dụng mạng trong Linux; các ứng dụng và tiện ích trên Linux. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 N573-T547
9 p hcmute 25/12/2013 944 13
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Hệ điều hành Linux,
Chương 1: Bắt đầu với hệ thống Linux Chương 2: Quản lý tài nguyên Chương 3: Quản lý cấu hình mạng Chương 4: Quản lý các dịch vụ mạng Chương 5: Khai thác Shell và Kernel Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.43 Q121
13 p hcmute 25/12/2013 533 7
Từ khóa: Hệ điều hành Linux, Linux, Hệ điều hành máy tính, Quản trị mạng
MATLAB (matrix laboratory) là một môi trường tính toán số học đa ngôn ngữ và ngôn ngữ lập trình độc quyền được phát triển bởi MathWorks. MATLAB cho phép thao tác ma trận, vẽ các hàm và dữ liệu, thực hiện thuật toán, tạo giao diện người dùng và giao tiếp với các chương trình được viết bằng các ngôn ngữ khác, bao gồm C, C ++, C #, Java, Fortran và Python....
8 p hcmute 25/12/2013 661 3
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
Tính toán kết cấu với SAP 2000 (Phiên bản 7.42)
Tính toán kết cấu với SAP 2000 (Phiên bản 7.42) / Phùng Thị Nguyệt. -- H. : Giao thông Vận tải, 2005 318 tr. ; 27 cm 1. Đồ họa máy tính. 2. SAP (Chương trình máy tính). 3. Tính toán kết cấu xây dựng -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P577-N575 Dữ liệu xếp giá SKV028904 (DHSPKT -- KD -- ) SKV028905 (DHSPKT -- KM -- ) [...
4 p hcmute 25/12/2013 825 5
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
Tự học thiết kế và quản lý Web Site với Contribute 2 for Windows and Maccintosh : Cách dễ và nhanh để tự học Contribute, hướng dẫn thao tác nhanh bằng hình / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. -- H. : Thống kê, 2004 188 tr. : Minh họa ; 24 cm 1. Contribute 2 (Chương trình máy tính). 2. Web site -- Quản lý. 3. Web site -- Thiết kế. I. Hồng Phúc. Dewey Class no. : --...
8 p hcmute 25/12/2013 482 2
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
100 mẹo và tiện ích trong Linux
sách trình bày các nội dung căn bản về server; các bản sao lưu dự phòng; tạo mạng; giám sát; tạo script; các server thông tin. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 N573-T883
7 p hcmute 25/12/2013 631 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux
Cuốn sách trả lời cho câu hỏi về tính hấp dẫn, đáng tin cậy, ổn định, mạnh mẽ, nhanh chóng và miễn phí của hệ điều hành Linux Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.8 T772-T926
10 p hcmute 20/12/2013 471 3
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Bảo mật hệ thống, Bảo mật trên mạng, Red Hat Linux (Hệ điều hành máy tính)
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/ Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 550tr.; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV019944 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019945 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/12/2013 316 4
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Cẩm nang Linux/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. -- H: Giáo dục, 1999 527tr; 20.5cm 1. Linux (Hệ điều hành máy tính). 2. 1. I. Đặng Xuân Hường. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008918 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/12/2013 303 7
Từ khóa: Linux (Hệ điều hành máy tính)
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux/ Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2001 650tr; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-L243 Dữ liệu xếp giá SKV008760 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008761 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008762 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 19/12/2013 564 34
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Linux toàn tập/ VN- Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1098tr; 20.5cm 1. 1. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. VN- Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L761 Dữ liệu xếp giá SKV008480 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/12/2013 351 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính