- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp tập 2: Dùng cho sinh viên giai đoạn đào tạo cơ bản của các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Viết Đông, Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Anh Tuấn,Lê Anh Vũ T2 Đại Số Tuyến Tính/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 391tr.; 20,3cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 512.507 T627
7 p hcmute 06/04/2022 260 5
Từ khóa: Đại số tuyến tính, Giáo trình, Algebras, linear
Toán cao cấp A1: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
Chương 0: Sơ lược về nhóm, vành, trường Chương 1: Định thức Chương 2: Không gian vectơ Chương 3: Hệ phương trình tuyến tính Chương 4: Ánh xạ tuyến tính Chương 5: Ma trận Chương 6: Dạng sóng tuyến tính và dạng toàn phương Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 511.07 N573 - T532
5 p hcmute 10/03/2021 258 0
Từ khóa: Đại số tuyến tính, Algebras, linear
Toán cao cấp : Đậu Thế Cấp T2 Đại số tuyến tính .Phương trình vi phân
Bộ sách TOÁN CAO CẤP này có đối tượng phục vụ chính là sinh viên các ngành kỹ thuật Sách cũng rất có ích cho sinh viên các trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 511.07 Đ235 - C236
7 p hcmute 10/03/2021 289 0
Từ khóa: Đại số tuyến tính -- Giáo trình, Algebras, Linear, Differential equations
This classic treatment of linear algebra presents the fundamentals in the clearest possible way, examining basic ideas by means of computational examples and geometrical interpretation. It proceeds from familiar concepts to the unfamiliar, from the concrete to the abstract. Readers consistently praise this outstanding text for its expository style and clarity of presentation.
14 p hcmute 20/07/2020 242 1
Linear Algebra and its Applications
Linear equations in Linear algebra, Matrix...
19 p hcmute 11/01/2020 545 8
Proskuryakov, I.VProblems in linear algebra/ I.V.Proskuryakov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1985 453p.; 19cmDewey Class no. : 512.5 -- dc 21Call no. : 512.5 P966 Dữ liệu xếp giá SKN000055 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 596 10
Từ khóa: linear algebra