- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trung Quốc Văn học sử - T. 3/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 897tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
8 p hcmute 03/06/2022 346 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Trung Quốc Văn học sử - T. 2/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 907tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
6 p hcmute 03/06/2022 364 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Trung Quốc văn học sử - T. 1/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 696tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
5 p hcmute 03/06/2022 372 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (chủ biên). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 415 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 418 0
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 339 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T2. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 320tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 305 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Thơ Xuân Diệu những lời bình / Mã Giang Lân (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 452tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 T449
6 p hcmute 03/06/2022 397 0
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 179tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 959.7062 -- dc 21 Call no. : 959.7062 Đ562
6 p hcmute 03/06/2022 562 1
Từ khóa: Điện Biên Phủ, Nghệ thuật quân sự Việt Nam, Việt Nam -- Lịch sử -- 1945-1954
Những năm tháng và sự kiện lịch sử
Những năm tháng và sự kiện lịch sử / Nguyễn Văn Nùng (biên soạn). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 103tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 N573-L963
6 p hcmute 03/06/2022 329 0
Từ khóa: Việt Nam -- Lịch sử
72 năm Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào công nhân Việt Nam
72 năm Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào công nhân Việt Nam. -- Hà Nội: Thông tấn, 2002 201tr.; 29cm. Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 B356
8 p hcmute 03/06/2022 374 0
Bảy Viễn thủ lĩnh Bình Xuyên/ Nguyên Hùng. -- Hà Nội: Văn học, 2002 419tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 N573-H936
8 p hcmute 03/06/2022 195 0
Từ khóa: Các tướng lĩnh Việt Nam, Văn học Việt Nam -- Tiểu thuyết lịch sử