- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn học Việt Nam từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 20
Văn học Việt Nam từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 20/ Nguyễn Phạm Hùng. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2001 382tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 N573-H936
11 p hcmute 03/06/2022 141 0
Minh cung mười sáu hoàng triều
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
9 p hcmute 03/06/2022 216 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
8 p hcmute 03/06/2022 176 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Trung Quốc Văn học sử - T. 3/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 897tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
8 p hcmute 03/06/2022 173 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Trung Quốc Văn học sử - T. 2/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 907tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
6 p hcmute 03/06/2022 180 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Trung Quốc văn học sử - T. 1/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 696tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
5 p hcmute 03/06/2022 189 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (chủ biên). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 240 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 242 0
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 150 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T2. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 320tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 160 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Thơ Xuân Diệu những lời bình / Mã Giang Lân (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 452tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 T449
6 p hcmute 03/06/2022 216 0
Biên niên sự kiện lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (5.1975-12.1995): Đề tài độc lập cấp nhà nước KX ĐL 92-20 . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002 598tr.; 20cm Dewey Class no. : 324.2597075 -- dc 21 , 335.52 Call no. : 324.2597075 B588
43 p hcmute 03/06/2022 202 0
Từ khóa: Đảng Cộng sản Việt Nam -- Lịch sử -- 5.1975-12.1995
Bộ sưu tập nổi bật