- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 379 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 733 11
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 621 6
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 616 5
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 443 2
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 895 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 578 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21 Call no. : 664.109597 L698
10 p hcmute 18/05/2022 526 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất đường -- Việt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a.
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực/ Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 310tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.028 -- dc 21 Call no. : 664.028 V986 - T871
9 p hcmute 18/05/2022 568 2
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 409 0
Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội : Xây dựng, 2005 133tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.07 -- dc 21 Call no. : 690.07 G434
6 p hcmute 18/05/2022 257 0
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 363 0