- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The 7th National Conference on PhysicsProceedings of the topical conference on nuclear physics, high energy physics and astrophysics ( NPHEAP - 2010 )/ Tạ Văn Hường, Trần Hồng Nguyên,...; Võ Văn Thuận, Trần Đức Thiệp, Lê Hồng Khiêm. -- H.: Science and techics, 2011 330p.; 30cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 P963
7 p hcmute 07/04/2022 392 0
Phương pháp tính/ Nguyễn Thành Long, Nguyễn Công Tâm, Lê Thị Phương Ngọc, Nguyễn Văn Ý. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 111tr.; 24cm Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 P577
6 p hcmute 07/04/2022 354 1
Giáo trình thống kê doanh nghiệp
Giáo trình thống kê doanh nghiệp/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 114tr.; 27cm Dewey Class no. : 338.642 -- dc 22Call no. : 338.642 G434
6 p hcmute 07/04/2022 323 1
Từ khóa: . 1. Doanh nghiệp -- Phương pháp thống kê. 2. Thống kê. I. Lê Thị Cách.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 506 1
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga/ E.V. Kielepva, G.S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hòa,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2008 375tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 K47
9 p hcmute 07/04/2022 602 1
Từ khóa: 1. Hóa lý. 2. Hóa lý -- Bài tập. I. Đào Quý Chiệu. II. Caretnhicôp, G. S. III. Cuđơriasôp, I. V. IV. Diệp Văn Lâm. V. Kiêlepva, E. V. VI. Lê Công Hòa.
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 504 0
Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 105tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 L433-T367
6 p hcmute 07/04/2022 313 0
Từ khóa: .1. Phương pháp tính. 2. . I. Lê Ngọc Đăng. II. Nguyễn Quốc Lân.
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 342 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 594 6
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 468 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 433 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 455 2