- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay bảo dưỡng đường ô tô/ Ken Atkinson (ch.b) ; Nguyễn Duy Thiên, Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Duy Phương dịch . -- H.: Xây dựng, 2003 611tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.76 -- dc 22Call no. : 625.76 A875
12 p hcmute 08/04/2022 496 2
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 387 1
Nuôi cấy mô thực vật II/ Dương Công Kiên, Lê Lý Thùy Trâm, Hồ Bảo Thùy Quyên. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 631.53 -- dc 22Call no. : 631.53 D928-K47
9 p hcmute 08/04/2022 369 0
Điều động tàu/ Nguyễn Viết Thành; Lê Thanh Sơn ( hiệu đính ). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 227tr.; 27cm . Dewey Class no. : 623.88 -- dc 22Call no. : 623.88 N573-T367
8 p hcmute 08/04/2022 328 0
Từ khóa: .1. Điều động tàu. 2. Tàu biển -- Kỹ thuật điều khiển. I. Lê Thanh Sơn
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 619 1
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 08/04/2022 254 0
Từ khóa: . 1. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Máy gieo lúa theo hàng/ Hà Đức Hồ (ch.b); Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hóa (b.s). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 2006 23tr.; 19cm ĐTTS ghi:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và nghề muối Dewey Class no. : 631.3 -- dc 22Call no. : 631.3 H111-H678
5 p hcmute 08/04/2022 321 0
Từ khóa: .1. Công trình nông nghiệp. 2. Máy gieo lúa. I. Lê Văn Bảnh. II. Tôn Gia Hóa. III. Trần Quang Bình.
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển/ Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa,... -- In lần thứ 3 có sửa chữa. -- Hà Nội:. Khoa học và Kỹ thuật, 2006 503tr; 24cm . Dewey Class no. : 629.3812 -- dc 22Call no. : 629.3812 C118
10 p hcmute 08/04/2022 622 1
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 372 0
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 626 0
Giáo trình hóa sinh học cơ sở/ Phạm Thị Trân Châu (ch.b); Trần Thị Áng, Lê Thị Phương Hoa,... -- H.: Giáo dục, 2012 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 572 -- dc 22Call no. : 572 G434
8 p hcmute 08/04/2022 1112 4
Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học
Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học/ Bùi Thị Huệ, Lê Khánh An. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 154tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.07 -- dc 22Call no. : 541.07 B932-H887
7 p hcmute 07/04/2022 534 6