- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tổ chức và điều hành dự án/ Thanh Thùy, Lệ Huyền, Liên Hương. -- H.: Tài chính, 2006 349tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 T367-T547
11 p hcmute 19/04/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Điều hành dự án. I. Lệ Huyền. II. Liên Hương.
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết/ Philip Kolter; Lê Hoàng Anh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2020 298tr.; 21cm ISBN 9786041161467Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23Call no. : 658.8 K81
7 p hcmute 19/04/2022 251 0
Từ khóa: 1. Quản lí. 2. Tiếp thị. I. Lê Hoàng Anh, người dịch.
Quản trị Marketing định hướng giá trị
Quản trị Marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 496tr.; 27cm Trí. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 Q123
17 p hcmute 19/04/2022 563 0
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 568 8
Lịch sử dân tộc Mỹ/ Howard Zinn; Chu Hồng Thắng, Vũ Mai Hoàng, Lê Văn Chương (dịch ),... -- H.: Thế giới, 2010 805tr.; 24cm Dewey Class no. : 973 -- dc 22Call no. : 973 Z784
9 p hcmute 19/04/2022 353 0
Quản trị tài chính ngắn hạn/ Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. -- Tp.HCM.: Thống kê, 2007 497tr; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22Call no. : 658.152 N573-B613
10 p hcmute 19/04/2022 277 0
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ : Công nghiệp đạm
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ : Công nghiệp đạm/ Nguyễn Hoa Toàn, Lê Thị Mai Hương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 190tr.; 27cm Dewey Class no. : 661.894 -- dc 22Call no. : 661.894 N573-T627
11 p hcmute 19/04/2022 332 0
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 861 3
200 cách mở cửa hàng thành công : Tập 1
200 cách mở cửa hàng thành công : Tập 1 / Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. -- H. : Nxb. Hà Nội, 2007 177 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 658.022 -- dc 22Call no. : 658.022 N714-H873
8 p hcmute 19/04/2022 255 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh bán lẻ. 2. Quản trị doanh nghiệp nhỏ. 3. Quản trị kinh doanh. I. Phan Hà Sơn.
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.
22 quy luật cơ bản của quảng cáo: Những quy luật cần biết để xây dựng một thương hiệu mạnh/
22 quy luật cơ bản của quảng cáo: Những quy luật cần biết để xây dựng một thương hiệu mạnh/ Michael Newman; Lê Hải Nam dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp, 2006 371r.; 21cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 22Call no. : 659.1 N551
8 p hcmute 19/04/2022 122 0
Từ khóa: 1. Quảng cáo. 2. Quy luật quảng cáo. I. Lê Hải Nam.
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo
5 điểm chết trong teamwork: Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo/ Patrick Lencioni; Nguyễn Vũ Tú Uyên, Trần Thu (dịch ). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, First New, 2018 253tr., 21cm Nguyên bản: The five dysfunctions of a team: A leadership fable ISBN 9786045881927 Dewey Class no. : 658.4036 -- dc 23 Call no. : 658.4036 L563
5 p hcmute 19/04/2022 353 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. 2. Nhóm làm việc. I. Nguyễn Vũ Tú Uyên, người dịch. II. Trần Thu Lê, người dịch.