- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 1
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga/ E.V. Kielepva, G.S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hòa,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2008 375tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 K47
9 p hcmute 07/04/2022 460 1
Từ khóa: 1. Hóa lý. 2. Hóa lý -- Bài tập. I. Đào Quý Chiệu. II. Caretnhicôp, G. S. III. Cuđơriasôp, I. V. IV. Diệp Văn Lâm. V. Kiêlepva, E. V. VI. Lê Công Hòa.
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 399 0
Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh, Nguyễn Quốc Lân, Lê Ngọc Lăng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 105tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 L433-T367
6 p hcmute 07/04/2022 226 0
Từ khóa: .1. Phương pháp tính. 2. . I. Lê Ngọc Đăng. II. Nguyễn Quốc Lân.
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 264 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 485 3
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 379 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 344 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 305 0
Giáo trình hóa học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà, Nguyễn Thị Lan. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 327tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.07 -- dc 21Call no. : 541.07 G434
6 p hcmute 07/04/2022 362 1
Từ khóa: 1. Hóa đại cương. I. Lê Sĩ Phóng. II. Nguyễn Minh Tuyển. III. Nguyễn Thị Lan. IV. Trương Văn Ngà.
Vật lý hiện đại: Lý thuyết và bài tập
Vật lý hiện đại: Lý thuyết và bài tập,- 486 bài tập có lời giải/ Ronald Gautreau, William Savin; Ngô phú An, Lê Băng Sương dịch. -- H.: Giáo dục, 2006 495tr.; 21cm Dewey Class no. : 539 -- dc 22Call no. : 539 G277
6 p hcmute 06/04/2022 327 3
Luyện tinh thần/ Dorothy Carnergie; người dịch: Nguyễn Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin, 2000 215tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 C289
13 p hcmute 06/04/2022 138 0