- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang hàn/ Hoàng Tùng (ch.b), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông , Chu Văn Thông . -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 286tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 13/05/2022 386 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 480 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 407 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch) . -- H. : Hồng Đức, 2014 230tr. ; 21cm ISBN 9786048620547 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T886-L433
6 p hcmute 13/05/2022 482 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết trò chơi. 2. Sucesss in business. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hình Quần Lân. II. Title: Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / . III. Title: Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch).
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân (dịch). -- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2014 134tr. ; 20cm ISBN 9786047410224 Dewey Class no. : 650.10835 -- dc 23 Call no. : 650.10835 P967
4 p hcmute 13/05/2022 387 0
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách / Chung Ju Yung ; Lê Huy Khoa (dịch). -- Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 255tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 Y95
11 p hcmute 13/05/2022 298 0
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 458 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả/ Kevin Krush; Lê Na (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hà Nội: Thế giới, 2019 257tr.; 21cm Nguyên bản: 15 secrets succsessful people know about time management ISBN 9786047767748 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K946
8 p hcmute 13/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Bí quyết. 2. Quản lí. 3. Thời gian. I. Lê Na, người dịch.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế. -- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2007 177 tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.18341 T833-Đ154
5 p hcmute 12/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Kết cấu bê tông cốt thép. 2. Kết cấu xây dựng. I. Lê Bá Huế.