- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức/ Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh, Bùi Xuân Lự,... -- H.: Học viện hành chính quốc gia, 2002 364tr.; 24cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 N568
4 p hcmute 10/05/2022 338 1
Cấu tạo và sữa chữa động cơ ô tô - xe máy: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề
Cấu tạo và sữa chữa động cơ ô tô - xe máy: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Trịnh Văn Đại, Ninh Văn Hoàn, Lê Minh Miện. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 310tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 T833-Đ132
7 p hcmute 10/05/2022 302 3
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Sữa chữa. I. Lê Minh Miện. II. Ninh Văn Hoàn.
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật/ Nguyễn Hoài Sơn, Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ CHí Minh, 2008 420tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-S698
6 p hcmute 10/05/2022 358 7
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng -- Tính toán. I. Lê Thanh Phong. II. Mai Đức Đãi.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 684 39
Kỹ thuật điện/ Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội, Vũ Hồng Dư.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 284tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K99
6 p hcmute 09/05/2022 219 0
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 471 10
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 386 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp
Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp/ Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh. -- H.: Xây dựng, 2002 247tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B932-H887
6 p hcmute 09/05/2022 360 2
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học/ Đỗ Công Tuấn (chủ biên), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An. -- . -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 179tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-T883
11 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 348 2