- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 316 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả
Người thành công không bao giờ trì hoãn: 15 Bí quyết quản lý thời gian hiệu quả/ Kevin Krush; Lê Na (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hà Nội: Thế giới, 2019 257tr.; 21cm Nguyên bản: 15 secrets succsessful people know about time management ISBN 9786047767748 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K946
8 p hcmute 13/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Bí quyết. 2. Quản lí. 3. Thời gian. I. Lê Na, người dịch.
Bốn mươi hai đời tổng thống hoa kỳ
Bốn mươi hai đời tổng thống hoa kỳ / William A. degregorio; Lê Phương Anh, Trịnh Thu Hằng, Phạm Thiên Hương (dịch),... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1998 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 D321
16 p hcmute 12/05/2022 265 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 3. Tổng thống Hoa Kỳ. I. Lê Phương Anh, Dịch giả. II. Phạm Thiên Hương, Dịch giả. III. Trịnh Thu Hằng, Dịch giả.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 12/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế. -- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2007 177 tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.18341 T833-Đ154
5 p hcmute 12/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Kết cấu bê tông cốt thép. 2. Kết cấu xây dựng. I. Lê Bá Huế.
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng/ Ngô Thế Phong (ch.b), Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đạm, Nguyễn Lê Ninh. -- Tái bản có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 315tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
6 p hcmute 12/05/2022 320 1
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb. Đà Nẵng, 2000 320tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H678-B613
6 p hcmute 12/05/2022 1148 86
Các bài thực hành bóng đá: Dành cho các trung tâm huấn luyện bóng đá, 120 bài tập kỹ thuật cá nhân - phối hợp đồng đội - chiến thuật thi đấu/ Trần Thế San, Lê Duy; Phạm Huỳnh Tam Lang hiệu đính. -- H.: Thể dục thể thao, 2005 184tr.; 21cm Dewey Class no. : 796.33463 -- dc 22Call no. : 796.33463 T772-S194
12 p hcmute 12/05/2022 153 0
Từ khóa: 1. Bóng đá. 2. Bóng đá chuyên nghiệp. 3. Chiến thuật thi đấu. 4. Kỹ thuật thi đấu. I. Lê Duy.