- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 495 3
Nghiên cứu, chế tạo hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu trên ô tô: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Nguyễn Đỗ Quí, Nguyễn Hữu Nam; Nguyễn Trung Hiếu (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 108tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. :...
110 p hcmute 30/05/2022 498 10
Từ khóa: Điều khiển từ xa, Ô tô, Hệ thống giám sát, Lê Văn Minh, Nguyễn Trung Hiếu
Ứng dụng tri tuệ nhân tạo để phát triển hệ thống nhận diện và theo dõi làn đường cho xe tự lái: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Ngô Thành Min, Lê Văn Triệu; Đỗ Văn Dũng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 113tr.; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey...
115 p hcmute 30/05/2022 757 27
Từ khóa: Điều khiển tự động, Xử lý ảnh, Xe tự hành, Trí tuệ nhân tạo, Đỗ Văn Dũng, Lê Văn Triệu
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân (dịch). -- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2014 134tr. ; 20cm ISBN 9786047410224 Dewey Class no. : 650.10835 -- dc 23 Call no. : 650.10835 P967
4 p hcmute 13/05/2022 454 0
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 452 1
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 551 2
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 387 1
Giúp con tuổi tin khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững
Giúp con tuổi tin khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014 134tr. ; 20cm ISBN 9786047410224 Dewey Class no. : 650.10835 -- dc 23Call no. : 650.10835 P967
4 p hcmute 06/05/2022 460 0
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 868 10
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Từ điển luyện kim - cơ khí Anh Việt= = Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2015 1438tr.; 24cm ISBN 9786046705864 Dewey Class no. : 669.03 -- dc 23Call no. : 669.03 L433-N714
7 p hcmute 05/05/2022 357 0
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Luyện kim -- Từ điển. I. Lê Văn Cương.
Tự động hoá quá trình dập tạo hình
Tự động hoá quá trình dập tạo hình/ Phí Văn Hào, Lê Gia Bảo, Phạm Văn Nghệ, Lê Trung Kiên. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 670.4 -- dc 22Call no. : 670.4 T883
8 p hcmute 25/04/2022 625 2
Thám tử Sherlock Holmes: A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),.../ T2. -- Tái bản có sửa chữa. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 612tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 279 0