- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 804 3
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 428 1
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng/ Ngô Thế Phong (ch.b), Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đạm, Nguyễn Lê Ninh. -- Tái bản có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 315tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
6 p hcmute 12/05/2022 431 1
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 11/05/2022 582 1
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 446 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 399 1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1064 52
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 659 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 536 29
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 667tr.; 23cm Dewey Class no. : 928 -- dc 22Call no. : 928 Đ631-H987
15 p hcmute 06/05/2022 328 0
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí/ Nguyễn Thám, Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Tưởng,.. -- H: Văn hóa - Thông tin, 2013 205tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Dewey Class no. : 915.970 07 -- dc 22Call no. :...
4 p hcmute 05/05/2022 382 0
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền/ Trần Văn Phương, Phan Thái Hùng, Nguyễn Quang Sáng, Lê Đình Tuân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 309tr.; 27cm Dewey Class no. : 623.873 -- dc 22Call no. : 623.873 T439
6 p hcmute 04/05/2022 396 2