- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 458 3
Nghiên cứu hoạt động Marketing Mix sản phẩm Lego Education tại Công ty cổ phần Việt Tinh Anh
Nghiên cứu hoạt động Marketing Mix sản phẩm Lego Education tại Công ty cổ phần Việt Tinh Anh: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp/ Đặng Thị Thùy Trang; Lê Thị Tuyết Thanh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 86tr.: bảng; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23 Call no. : QCN-24 658.8...
89 p hcmute 26/05/2022 684 22
Từ khóa: Công ty cổ phần Việt Tinh Anh, Marketing Mix, Quản lý tiếp thị, Lê Thị Tuyết Thanh
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập / Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải. -- H. : Tài chính, 2015 512tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 23 Call no. : 658.15 T129
16 p hcmute 26/05/2022 783 17
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Bài tập. 3. Giáo trình. 4. Lý thuyết. 5. Tài chính doanh nghiệp. I. Đào Mai. II. Title: Tài chính doanh nghiệp : . III. Title: Lý thuyết và bài tập / . IV. Title: Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 417 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 606 6
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 596 5
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 397 0
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 535 0
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 468 1
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết/ Philip Kolter; Lê Hoàng Anh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2020 298tr.; 21cm ISBN 9786041161467Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23Call no. : 658.8 K81
7 p hcmute 19/04/2022 269 0
Từ khóa: 1. Quản lí. 2. Tiếp thị. I. Lê Hoàng Anh, người dịch.
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 367 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 635 6