- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 259 1
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 612 8
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Những bài diễn văn nổi tiếng thế giới : Trung tâm dịch thuật chuyển sang tiếng Việt
Những bài diễn văn nổi tiếng thế giới : Trung tâm dịch thuật chuyển sang tiếng Việt / William Safire chọn lọc và giới thiệu, hiệu đính: Lê Sơn. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2004 638tr ; 27cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 21Call no. : 808.5 N585
23 p hcmute 05/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Diễn văn. I. Lê Sơn. II. Safire, William.
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ / Jean Sainteny; Dịch giả: Lê Kim . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 439tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 S157
7 p hcmute 05/05/2022 349 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Lê Kim, Dịch giả.
Từ điển luyện kim - cơ khí Anh Việt= = Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2015 1438tr.; 24cm ISBN 9786046705864 Dewey Class no. : 669.03 -- dc 23Call no. : 669.03 L433-N714
7 p hcmute 05/05/2022 198 0
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Luyện kim -- Từ điển. I. Lê Văn Cương.
100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc : Sách tham khảo
100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc : Sách tham khảo / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào, người dịch: Nguyễn Thanh Hà. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 778tr ; 24cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21, 928Call no. : 951 M917
9 p hcmute 22/04/2022 273 0
Từ khóa: 1. Danh nhân lịch sử. 2. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lã Diên Đào. II. Mã Ngọc Chu. III. Tiêu Lê.
Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn. Bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm. Sách giáo trình cho các trường Đại học/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. -- H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2014 332tr. ; 24 cm ISBN 9786049132445 Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 23Call no. : 621.31076 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/04/2022 371 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện. 3. Mạch điện. I. Lê Văn Doanh.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 284 0
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 376 1
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 368 1
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander, người dịch: Lê Văn Doanh. -- Tái bản lần thứ tư. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 490tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 L255
8 p hcmute 25/03/2022 407 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện. 2. Điện tử công suất. I. Lê Văn Doanh.
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 290 0