- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 436 0
Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống hỗ trợ đậu xe trên ô tô
Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống hỗ trợ đậu xe trên ô tô : Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Đinh Quang Thanh Trà, Đào Quang Bình; Lê Thanh Phúc (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 75tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 629.8 -- dc 23 Call...
73 p hcmute 27/05/2022 609 10
Từ khóa: Điều khiển tự động, Bãi giữ xe thông minh, Đào Quang Bình, Lê Thanh Phúc
Phuoc Long B apartment, District 9, Ho Chi Minh city, Viet Nam
Phuoc Long B apartment, District 9, Ho Chi Minh city, Viet Nam : Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Ngô Minh Tiến; Lê Phương Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 140tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 N569-T562
141 p hcmute 26/05/2022 317 4
Từ khóa: Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Lê Phương Bình
Khu căn hộ-thương mại dịch vụ cao tầng Sadeco Phúc Điền
Khu căn hộ-thương mại dịch vụ cao tầng Sadeco Phúc Điền: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Trương Anh Tài; Lê Phương Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 181tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 T871-T129
138 p hcmute 26/05/2022 360 4
Từ khóa: Căn hộ Sadeco Phúc Điền, Căn hộ -- Thiết kế, Trung tâm thương mại, Xây dựng tòa nhà, Lê Phương Bình
Khu căn hộ cao cấp Bcons Suối Tiên
Khu căn hộ cao cấp Bcons Suối Tiên: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Nguyễn Quang Nghĩa; Lê Phương Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xi, 132tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 N573-N576
135 p hcmute 26/05/2022 349 5
Từ khóa: Căn hộ -- Thiết kế, Chung cư, Chung cư Bcons Suối Tiên, Xây dựng tòa nhà, Lê Phương Bình
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 458 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 481 1
Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh hành trình thơ văn hành trình dân tộc
Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh hành trình thơ văn hành trình dân tộc / Phong Lê. -- Hà Nội: Lao Động, 2000 315tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 335.5271, 801Call no. : 895.92209 P575-L433
5 p hcmute 12/05/2022 413 0
Từ khóa: 1. Lý luận văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Phong Lê.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 492 2
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1292 52
Truyện ngắn Agatha Christie/ Agatha Christie; Vũ Đình Bình, Lê Thu Hà, Hà Việt Anh (dịch) . -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 C542
4 p hcmute 22/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Truyện trinh thám. 2. Văn học Mỹ. I. Hà Việt Anh . II. Lê Thu Hà. III. Vũ Đình Bình.
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham; Lê Khánh Trường (dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 553tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 951Call no. : 923.2 N582-N577
6 p hcmute 22/04/2022 301 0
Từ khóa: 1. Đặng Tiểu Bình. 2. Các nhà chính trị. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lê Khánh Trường (dịch).