- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electrical transients in power sysyterms: Vol.1
Electrical transients in power sysyterms: Vol.1/ Allan Greenwood. -- New York: John Wiley & Sons, INC., 1991 322p.; 27cm. 1. Cung cấp điện -- Lưới điện. 2. Electric power systems stability. 3. Transients (electricity). Dewey Class no. : 621.31921 -- dc 21 Call no. : 621.31921 G816 Dữ liệu xếp giá SKN002860 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
9 p hcmute 02/10/2013 402 1
Từ khóa: Laser.
Electromechanical energy devices and power systerms
Electromechanical energy devices and power systerms/ Zia A. Yamayee, Juan L. Bala. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 1994 503p.; 27cm. 1. Electric machinery. 2. Electric power systems. 3. Electric transformers. 4. Truyền tải điện. I. Bala, Juan L. . Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21 Call no. : 621.319 Y19 Dữ liệu xếp giá SKN002858 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 470 3
Từ khóa: Laser.
Power systems and stability/ Jan Machowski, Janusz W. Bialek. -- 1st ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1997 461p.; 27cm. ISBN 0 471 97174 X 1. Electric power systems. 2. Electric power system stability. 3. Truyền tải điện. I. Bialek, Janusz W. II. Rumby, James R. Dewey Class no. : 621.3191 -- dc 21 Call no. : 621.3191 M151 Dữ liệu xếp giá SKN002857 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 279 1
Từ khóa: Laser.
Les lasers de puissance et leurs utilisations industrielles
Les lasers de puissance et leurs utilisations industrielles/ Bernard Vannes. -- 1è ed.. -- Paris: Hermes, 1988 61p.; 22 cm. ISBN 2 86601 162 7 1. Lasers. Dewey Class no. : 621.366 -- dc 21 Call no. : 621.366 V266 Dữ liệu xếp giá SKN002499 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 219 1
Từ khóa: Laser.
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997/ Vol.1
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997/ Vol.1. -- 1st ed.. -- Brussels: EPE Associationt, 1997 593p.; 28cm. ISBN 90 75815 02 6 1. Điện tử học -- Nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 E63 Dữ liệu xếp giá SKN000974 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 219 1
Từ khóa: Laser.
EPE'97:/ The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997/ Vol.3.
EPE'97:/ The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997/ Vol.3. -- 1st ed. -- Brussels: EPE Associationt, 1997 1051p.; 28cm. 1. Điện tử công suất. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 E63 Dữ liệu xếp giá SKN000972 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 299 1
Từ khóa: Laser.
APEC'2000:/ Fifteenth Annual Applied Power Electronics Conference and Exposition/ Conference Proceedings 2000 . -- New Jersey: IEEE, 2000 623p.; 30cm. Casebound 0 7803 3045 5 Microfich 0 7803 30446 3 Sofbound 0 7803 3044 7 1. Điện tử học -- Tuyển tập các công trình nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 A641 Dữ liệu xếp giá SKN000969...
17 p hcmute 02/10/2013 360 1
Từ khóa: Laser.
Electronic measurements / Fredrick Emmons Terman, Joseph Mayo Pettit, Ph.D. . -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1952 707p.; 21cm. 1. Electronic measurements. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Pettit, Joseph Mayo, Ph. D. . Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000932 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 344 1
Từ khóa: Laser.
Electronic measurements and instrumentation
Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 340 1
Từ khóa: Laser.
LASER technology: LASER driven processes
LASER technology: LASER driven processes/ Dr. Stjepan Lugomer . -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall Inc. , 1990 449p.; 24cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 523671 1 1. Laser. Dewey Class no. : 621.366 -- dc 21 Call no. : 621.366 L951 Dữ liệu xếp giá SKN000863 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 02/10/2013 307 1
Từ khóa: Laser.
Laser Induced Damage in Optical Materials: 1972
Laser Induced Damage in Optical Materials: 1972 . -- [San loco.]: NBSSP, 1972 200p; 27cm. 1. Laser. Dewey Class no. : 621.366 -- dc 21 Call no. : 621.366 L341 Dữ liệu xếp giá SKN000861 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 227 1
Từ khóa: Laser.
Laser techniques in lumiescence spectroscopy
Laser techniques in lumiescence spectroscopy/ Vo Dinh Tuan, Delyle Earwood (edit). -- 1st ed.. -- USA: American Society For Testing and Material, 1990 165p.; 22cm ISBN 0 8031 1455 9 1. Laser spectroscopy. 2. Luminescence spectroscopy. 3. Quang phổ laser. 4. Quang phổ phát xạ. I. Tuan Vo - Dinh (edit). II. Vo - Dinh, Tuan. Dewey Class no. : 543.0858 -- dc 21Call no. : 543.0858 L434 Dữ liệu xếp giá SKN003103...
8 p hcmute 13/09/2013 389 1
Từ khóa: 1. Laser spectroscopy. 2. Luminescence spectroscopy. 3. Quang phổ laser. 4. Quang phổ phát xạ. I. Tuan Vo - Dinh (edit). II. Vo - Dinh, Tuan.