- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.2. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 367tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019622 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019623...
9 p hcmute 12/12/2013 426 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.1. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 303tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019620 (DHSPKT -- KD -- )...
12 p hcmute 12/12/2013 441 5
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
Lập trình Java bằng JBuider 3/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1004tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. JBuider (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008378 (DHSPKT -- KD -- )
27 p hcmute 10/12/2013 351 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, JBuider, Phần mềm máy tính
Autocad là phần mềm vẽ thiết kế dành cho hệ kỹ thuật được cải thiện các công cụ hỗ trợ người dùng dựng và chỉnh sửa các mô hình 3D tốt hơn và dễ dàng hơn, nhằm phục vụ cho việc học tập và giảng dạy cho các cán bộ giáo viên và học sinh chúng tôi xin giới thiệu với các bạn cuốn sách giáo trình autocad 2007
111 p hcmute 14/11/2013 1955 315
Từ khóa: Giáo trình Auto CAD 2007, phần mềm trợ giúp thiết kế, sáng tác trên máy tính, công cụ lập trình, phần mềm đồ hoạ, giáo trình
C++ How to program / H. M. Deitel, P. J. Deitel. -- 4th ed. -- New Yersey : Prentice Hall, 2003 1321p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D325 Dữ liệu xếp giá SKN004237 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 13/05/2013 229 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính
Concepts of programming languages
Concepts of programming languages / Robert W. Sebesta. -- 7th ed. -- Boston : Pearson Adison Wesley, 2005 724p ; 23cm 1. Ngôn ngữ lập trình máy tính. 2. Programming languages. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S443 Dữ liệu xếp giá SKN004226 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/05/2013 375 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Programming languages.
Lập trình hướng đối tượng với C++
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Quang Ngọc. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2004 94tr.; 29cm Giáo trình photo 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. . Dewey Class no. : 005.117 -- dc 21 Call no. : 005.117 N573-N576 Dữ liệu xếp giá GTD005844 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ]
17 p hcmute 04/01/2013 580 14
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng, lập trình viên, hệ thống máy tính, công nghệ thông tin
Giáo trình lập trình quản lý - Tập 2: Hệ cao đẳng
Giáo trình lập trình quản lý - Tập 2: Hệ cao đẳng/ Nguyễn Minh Đạo. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2004 196tr.; 29cm Giáo trình photo 1. Kỹ thuật lập trình. 2. Lập trình quản lý. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 N573-Đ211 Dữ liệu xếp giá GT0196771 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0196772...
17 p hcmute 03/01/2013 534 3
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình quản lý, máy tính, phần mềm máy tính
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ Vi xử lý 2/ Nguyễn Đình Phú. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2007 190tr ; 27cm Giáo trình photo 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính). 2. Kỹ thuật vi xử lý. 3. Lập trình hệ thống. 4. Vi xử lý. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577 Dữ liệu xếp giá GT0176288 (DHSPKT -- GT -- ) [...
17 p hcmute 03/01/2013 857 36
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Kỹ thuật vi xử lý, Lập trình hệ thống, phần mềm máy tính
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ Vi xử lý 1/ Nguyễn Đình Phú. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2006 395tr ; 27cm Giáo trình photo 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính). 2. Kỹ thuật vi xử lý. 3. Lập trình hệ thống. 4. Vi xử lý. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577 Dữ liệu xếp giá GTD017404 (DHSPKT -- GTD -- ) [...
17 p hcmute 03/01/2013 854 41
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Kỹ thuật vi xử lý, Lập trình hệ thống
Cấu trúc máy tính và hợp ngữ: Môn học: 1180060 - Cấu trúc máy tính và hợp ngữ
NGUYỄN ĐĂNG QUANG Cấu trúc máy tính và hợp ngữ: Môn học: 1180060 - Cấu trúc máy tính và hợp ngữ/ Nguyễn Đăng Quang. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2004 245tr.; 27cm Giáo trình Photocopy 33 cuốn (GT0152083 - 152115) 1. Cấu trúc máy tính. 2. Kỹ thuật lập trình. 3. Lập trình hợp ngữ. I. . Dewey...
17 p hcmute 02/01/2013 1136 40
Từ khóa: Giáo trình Photocopy, Cấu trúc máy tính, Kỹ thuật lập trình, Lập trình hợp ngữ, lập trình máy tính
Nguyễn Quang Ngọc Giáo trình lập trình căn bản/ Nguyễn Quang Ngọc. -- Tp. Hồ Chí Minh: ĐHSPKT, 2004 92tr.; 27cm 1. Ngôn ngữ lập trình. I. . Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 N573-N569 Dữ liệu xếp giá GT0019237 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019238 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019239 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019240 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ]
17 p hcmute 02/01/2013 1189 15
Từ khóa: ngôn ngữ lập trình, lập trình căn bản, lệnh máy tính, phần mềm lập trình