- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Teachers as course developers/ Kathleen Graves. -- Cambridge.: University Press, 1996 213p.; 24cm ISBN 9780521497220 ISBN 9780521497688 1. English language - Study and teaching. 2. English language - Teacher training. 3. English teachers. Dewey Class no. : 428.007 -- dc 22 Call no. : 428.007 G776 Dữ liệu xếp giá SKN006734 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006735 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 384 2
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Developments in ESP: A multi - disciplinary approach
Developments in ESP: A multi - disciplinary approach/ Tony Dudley - Evans, Maggie Jo St John. -- Cambridge.: University Press, 2011 301p.; 24cm ISBN 9780521596756 1. English language - Business English - Sthudy and teaching. 2. Interdisciplinary approach in education. I. Maggie Jo St John. Dewey Class no. : 428.007 -- dc 22 Call no. : 428.007 E924 Dữ liệu xếp giá SKN006736 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 24/06/2013 565 3
Từ khóa: English language, Foreing speakers
English language teaching materials: Theory and practice
English language teaching materials: Theory and practice/ Nigel Harwood. -- Cambridge.: University Press, 2010 436p.; 24cm ISBN 9780521121583 ISBN 9780521198561 1. English language - Study and teaching - Foreing speakers. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 H343 Dữ liệu xếp giá SKN006745 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006744 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 24/06/2013 301 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
The wrong word dictionary = Từ điển từ dễ nhầm lẫn
rong khi học hay sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hay trong công việc, chắc chắn bạn đã từng có lúc do dự hay lúng túng khi muốn chọn một từ hay một cụm từ thích hợp với nội dung, mục đích bạn muốn diễn đạt. Một số từ mà bạn cho là tương đương nhưng thực ra về nghĩa và cách dùng có khác, chẳng hạn như "country" hay "nation"; "thank", "gratitude" hay...
6 p hcmute 21/06/2013 352 2
Từ khóa: English language, Từ dễ nhầm lẫn, Tiếng Anh, Từ điển từ
English - French Comprihensive technical dictionary of the automobile and allied industries: A practical and theoretical nomenclature of internal combustion engines and their operating principles/ Lewis L. Sell. -- New York: The International Dictionary Co., 1932 768p.; 18cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. French language -- Dictionaries. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. 4. Tiếng Pháp -- Từ điển. Dewey...
6 p hcmute 21/06/2013 361 2
Từ khóa: Dictionaries, French language, English language
English - Russian dictionary of petroleum chemistry and processing: Англо - русский словорь по химии и перероботке нефти/V.VKedrinsky. -- 2nd ed.. -- Moscow: Russian Language Publishers, 1975 [1000]p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423.91 -- dc 21 Call no. : 423.91 K25 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 21/06/2013 422 1
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển
Modern algebra and trigonometry
Vance, Elbridge P. Modern algebra and trigonometry/ Elbridge P.Vance. -- third ed. -- London: addison-wesley publising company, 1973 436tr.; 19cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Lượng giác sơ cấp. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 V252 Dữ liệu xếp giá SKN000029 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 284 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
White, Myron R. Fundamentals of algebra: Course 1 Myron R.White . -- 1th ed. -- Boston: Allynand bacom,inc, 1961 404p.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 W586 Dữ liệu xếp giá SKN000028 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 236 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
College algebra with trigonometry
Safier, Fred College algebra with trigonometry/ Fred Safier . -- NY.: New York, 1984 478p.; 28cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Lượng giác sơ cấp. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 S128 Dữ liệu xếp giá SKN000027 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 305 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Technical mathematics with calculus
Rice, Harold S. Technical mathematics with calculus/ Harold S.Rice. -- New York, McGraw-Hill, 1966. 907p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 R495 Dữ liệu xếp giá SKN000024 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 226 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Fundamental principles of mathematics
Moore, John T. Fundamental principles of mathematics/ John T.Moore. -- New York, Holt, Rinehart and Winston, 1966. 630p.; 26cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M821 Dữ liệu xếp giá SKN000023 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 300 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Nelson, Gibert D. Mathematics for the shop/ Gibert D.Nelson, Frank C.Moore. -- Boston: Houghton Mifflin, Co., 1956. 437p.; 24cm. 1. Toán sơ cấp. I. Moore,Frank C.. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 N421 Dữ liệu xếp giá SKN000022 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 146 1
Từ khóa: Dictionary English, English language