- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lăng nha, cá lăng vàng
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lăng nha, cá lăng vàng/ Nguyễn Chung. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 95tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 N573-C559
9 p hcmute 20/04/2022 388 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi cá. 2. Cá lăng nha. 3. Cá lăng vàng. 4. Cá nước ngọt. 5. Kỹ thuật lai tạo giống.
Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá tra= Pangasianodon hypophthalmus (Sauvage 1878)
Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá tra= Pangasianodon hypophthalmus (Sauvage 1878)/ Nguyễn Chung. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2007 142tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 N573-C559
8 p hcmute 20/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi cá. 2. Cá nước ngọt. 3. Cá tra. 4. Kỹ thuật lai tạo giống.
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 138tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.9 -- dc 22Call no. : 634.9 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 285 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng cây. 2. Cây phi lao. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 487 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Trồng cây cảnh ngày tết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tố. -- Hà Nội : Lao động, 2005 103tr ; 19cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 326 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. I. Nguyễn Văn Tố. II. Phãn Thị Lài.
Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu hàng hải
Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu hàng hải/ Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011 209tr,; 24cm Dewey Class no. : 623.8 -- dc 22Call no. : 623.8 N573-T367
7 p hcmute 20/04/2022 454 0
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 138tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.2 -- dc 22Call no. : 633.2 C559-C452
6 p hcmute 20/04/2022 379 0
Từ khóa: 1. Thức ăn gia súc. 2. Cỏ. 3. Chế biến thức ăn. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 159 0
Từ khóa: 1. Cỏ dại. 2. Kỹ thuật phòng trừ. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 139tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 292 0
Từ khóa: 11. Khuyến nông. 2. Phòng trừ sâu bệnh. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 305 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 139tr; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 19/04/2022 450 2
Từ khóa: 1. Bảo quản nông sản. 2. Chế biến nông sản. I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 08/04/2022 462 0
Từ khóa: . 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.