- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gia chánh làm bếp Các món ăn đặc biệt (185 món bò, cầy, thỏ , dê)
Gia chánh làm bếp Các món ăn đặc biệt (185 món bò, cầy, thỏ , dê)/ Văn Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 V217-C496
9 p hcmute 09/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến.
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 340tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
9 p hcmute 09/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M917
13 p hcmute 09/05/2022 70 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
Dưa, mắm Việt Nam / Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1999 142tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 161 0
Từ khóa: 1. Dưa-mắm -- Kỹ thuật chế biến.
Trang trí crème au beurre/ Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 20tr.; 25,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T366
3 p hcmute 09/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. 3. Home economics. I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm/ Nguyễn Thị Tới . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1996 114tr.; 24,5cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T646
4 p hcmute 09/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. 1. I. 1. II. 1a.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 605 10
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí/ Yoo Byung Seok, Nguyễn Đức Hiếu(dịch). -- H: Lao động - Xã Hội, 2000 46tr; 28.5cm Dewey Class no. : 620.100 287 -- dc 21Call no. : 620.100287 Y59-S681
4 p hcmute 09/05/2022 584 6
Từ khóa: 1. 1. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Kỹ thuật cơ khí -- Kỹ thuật đo lường. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Cơ sở kỹ thuật cơ khí/ Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gòn, Phạm Đình Sùng. -- H: Xây dựng, 2001 320tr. ; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-Đ584
9 p hcmute 09/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cơ khí. I. Bùi Lê Gôn.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 189 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 274 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 316 1