- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 445 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 300 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng. -- H.: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Summary: cd . Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
6 p hcmute 09/05/2022 152 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện--Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt--Kỹ thuật. 3. cd
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/ Võ Tấn Đông. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
7 p hcmute 09/05/2022 726 5
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Toyota Hiace.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 370 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b); Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (Hiệu đính). -- H.: Giao thông Vận tải, 1998 98tr.; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục đường bộ Việt Nam . Dewey Class no. : 629.283 -- dc 21Call no. : 629.283 N573-H936
6 p hcmute 09/05/2022 487 2
Nghệ thuật làm các món khai vị: Sổ tay nội trợ
Nghệ thuật làm các món khai vị: Sổ tay nội trợ/ Lệ Hoa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1991 297tr.; 19cm. Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 L433 - H678
7 p hcmute 09/05/2022 130 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món khai vị -- Kỹ thuật chế biến.
100 món cháo trị bệnh/ Nguyễn Thị Mỹ Linh . -- Lần Thứ 1. -- Huế.: Thuận Hoá , 2000 195tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 N573 - L775
7 p hcmute 09/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn bài thuốc -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món cháo -- Kỹ thuật chế biến.
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M734
5 p hcmute 09/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đặc sản. 3. Món Cajun -- Kỹ thuật chế biến. I. Ngọc Hân Biên dịch.
70 món gỏi tuyệt ngon/ Hồng Cúc, Quỳnh Chi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 106tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 H772 - C963
8 p hcmute 09/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món gỏi -- Kỹ thuật chế biến. I. Quỳynh Chi.