- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 295 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm I. Đặng Tỉnh. II. Hồ Anh Tuấn. III. Trần Bình. Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 11/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Cơ kỹ thuật. 3. Dự toán xây dựng.
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 11/05/2022 178 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất.
Mộc: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 305tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 694 -- dc 21Call no. : 694 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 267 3
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản
Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản / Bộ Xây Dựng. -- Sửa đổi có bổ sung. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1999 213tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
3 p hcmute 11/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Định mức vật tư. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 309 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Hướng dẫn tự đánh giá chương trình giáo dục sư phạm kĩ thuật công nghiệp trình độ đại học: Đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 183tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án phát triển Giáo viên THPT&TCCN Dewey Class no. : 620.0071...
6 p hcmute 10/05/2022 276 0
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 390tr.; 27cm I. Nguyễn Hữu Kháng. II. Uông Đình Chất. Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 N573-Q127
7 p hcmute 10/05/2022 375 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình -- Nền móng. 2. Kỹ thuật xây dựng .
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến/ Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.742 -- dc 22Call no. : 628.742 N573-A596
6 p hcmute 10/05/2022 302 1
Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng
Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Quốc Trung (ch.b); Bùi Thị Kim Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 295tr.; 27cm I. Bùi Thị Kim Thoa. Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-T871
6 p hcmute 10/05/2022 442 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật số. 2. Mạch số.