- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang sửa chữa xe gắn máy/ Trần Phương Hồ, Đỗ Quốc Thái. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 226tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-H678
4 p hcmute 12/05/2022 531 2
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. Đỗ Quốc Thái.
Cẩm nang sử dụng ô tô/ Đinh Phụng Hoàng. -- Xb. lần 1 . -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 144tr; 27cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. III. . Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 Đ584-H678
6 p hcmute 12/05/2022 388 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Sổ tay sử dụng.
Kỹ thuật sơn trong sửa chữa ô tô : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Kỹ thuật sơn trong sửa chữa ô tô : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 87tr; 28cm Dewey Class no. : 629.262 -- dc 22Call no. : 629.262 K99
4 p hcmute 12/05/2022 455 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật sơn và trang trí.
Sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Nguyễn Đại Thành, Hoàng Ngọc Vinh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 211tr; 28cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21, 629.22Call no. : 629.287 N573-N812
8 p hcmute 12/05/2022 405 2
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I.Mandôn, G.E. Nagula; Nguyễn Ngọc Am (dịch). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1979 430tr.; 22cm I. A.I.Mandôn. II. G.E. Nagula. III. Nguyễn Ngọc Am, Dịch giả. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 K14
9 p hcmute 12/05/2022 432 1
Hướng dẫn sử dụng khăn quàng/ Diễm Quang . -- Lần Thứ 1. -- H .: Phụ Nữ , 1999 86tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 D561 - Q124
7 p hcmute 12/05/2022 216 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật quàng khăn.
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1/ Phạm Đắp, Trần Xuân Tùy. -- H: Giáo dục, 1998 203tr; 27cm I. Trần Xuân Tùy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 P534-Đ212
7 p hcmute 12/05/2022 824 6
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Kỹ thuật máy. 3. Thiết kế cơ khí -- Tự động hóa.
Kỹ thuật điều khiển 1/ Choi Yong Sik; Người dịch:Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn , Đàm Xuân Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội , 2001 158tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: I. Đàm Xuân Hiệp Dịch giả. II. Lê Hải Sâm Dịch giả. III. Phạm Lê Phát Toàn Dịch giả. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 C545 - S579
12 p hcmute 12/05/2022 325 1
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Kỹ thuật vi điều khiển. 3. Vi điều khiển.
Cẩm nang sửa chữa ô tô - Tập 2
Cẩm nang sửa chữa ô tô - Tập 2/ Quốc Bình, Văn Cảnh. -- H.: Giao thông vân tải, 2009 309tr.; 27cm I. Văn Cảnh. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 Q163-B613
8 p hcmute 12/05/2022 229 2
Robocon ươm mầm những ước mơ: Theo dự án FPT đơn vị bảo trợ Công nghệ Robocon 2007
Robocon ươm mầm những ước mơ: Theo dự án FPT đơn vị bảo trợ Công nghệ Robocon 2007/ Đoàn Minh Hằng. -- H.: Văn học, 2008 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22Call no. : 629.892 Đ631-H239
9 p hcmute 12/05/2022 335 1
Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình
Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 315tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N573-B583
8 p hcmute 12/05/2022 315 1
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật công trình.
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Đình Công Tâm. -- H.: Giao thông vận tải, 2011 167tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-T871
9 p hcmute 12/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật thi công. 2. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. I. Đinh Công Tâm.