- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món mì lạ miệng/ Thảo Hiền, Thu Sương. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 63tr ; 21cm I. Thu Sương. Dewey Class no. : 641.822 -- dc 21Call no. : 641.822 T367-H633
5 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món mì -- Kỹ thuật chế biến. 3. Pasta dishes.
Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ
Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 79tr.; 21cm I. Nguyễn Thị Minh Khôi. Dewey Class no. : 641.562 2 -- dc 21Call no. : 641.5622 N573-T367
3 p hcmute 11/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. . 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn cho trẻ -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật làm thiệp/ Thục Nữ ( biên dịch ). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2004 121tr.; 26cm I. Thục Nữ. Dewey Class no. : 745.594 -- dc 22Call no. : 745.594 K99
5 p hcmute 11/05/2022 77 0
Từ khóa: 1. Thiệp. 2. Thiệp -- Kỹ thuật
50 món bánh - mứt thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tp.Hồ Chí Minh. : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 67tr.; 21cm 1. 1. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Bánh. 4. Mứt. I. Lâm Thị Phụng. II. Lâm Thị Đậu. Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T827-C545
5 p hcmute 11/05/2022 252 0
Kỹ thuật làm đồ chơi vật dụng bằng vải
Kỹ thuật làm đồ chơi vật dụng bằng vải/ Trần Mỹ Linh; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM : Tổng hợp, 2005 68tr.; 21 cm Dewey Class no. : 745.41 -- dc 21Call no. : 745.41 T772-L755
5 p hcmute 11/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Nước giải khát -- Kỹ thuật pha chế. 2. Nghệ thuật trang trí ứng dụng.
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút/ Vân Vũ; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2005 135tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.572 -- dc 22Call no. : 745.572 V217-V986
6 p hcmute 11/05/2022 274 0
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành theo quyết định số 24/2005/QĐ/BXD ngày 29/07/2005 của Bộ xây dựng / Hoàng Anh sưu tầm. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 550tr ; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 11/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Thi công công trình -- XTiêu chuẩn kỹ thuật.
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 211 0
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm I. Nguyễn Lan Anh. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 11/05/2022 309 0
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng / Bộ Xây Dựng. -- H : Xây dựng, 2005 234tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 21Call no. : 690.0289 B221
17 p hcmute 11/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Bảo hộ lao động. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật bảo hộ.
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.