- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm
Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm/ Trần Đức Ba. -- Tp.HCM.: Đại học công nghiệp Tp.Hồ Chí Minh, 2010 274tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.0285 -- dc 22 Call no. : 664.0285 T772-B111
6 p hcmute 17/05/2022 407 11
Từ khóa: 1. Nông sản -- Kỹ thuật bảo quản. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật bảo quản.
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2008 358tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 Đ822-M664
6 p hcmute 17/05/2022 328 1
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Trái cây -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Trái cây -- Kỹ thuật chế biến.
Cẩm nang xây dựng Việt Nam - Định mức dự toán trong xây dựng: Định mức dự toán xây dưngj cơ bản, định mức chi phí quy hoạch xây dựng,.../ Nguyễn Văn Trung (Tổng hợp). -- Tp.HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2007 1122tr.; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21 Call no. : 692.309597 C172
12 p hcmute 17/05/2022 354 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Định mức kỹ thuật. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực - Tập 1: Bảo quản lương thực/ Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 488tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-T758
7 p hcmute 17/05/2022 741 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực. 2. Lương thực -- Kỹ thuật bảo quản.
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình/ Nguyễn Văn May. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 234tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 22 Call no. : 664.0284 N573-M466
8 p hcmute 17/05/2022 701 20
Từ khóa: 1. Công nghệ sau thu hoạch. 2. Kỹ thuật sấy. 3. Sấy nông sản.
Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 = Les beaux - arts de la capitale de HaNoi au 20 siècle the fine arts of the capital HaNoi in the 20th centuri / Quang Phòng, Quang Việt. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2000 426tr ; 26cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 Q124-P574
5 p hcmute 17/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Thế kỷ 20. I. Quang Việt.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
13 p hcmute 17/05/2022 428 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Các bộ định mức mới trong xây dựng cơ bản : Định mức chi phí xây dựng quy hoạch tổng thể. Định mức chi phí quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Định mức chi phí lập dự án và thiết kế xây dựng công trình. Định mức dự toán khảo sát xây dựng cơ bản. Định mức vật tư xây dựng cơ bản. Định mức dự toán xây dựng cơ bản. Định...
10 p hcmute 17/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Định mức kỹ thuật. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nghệ thuật làm túi cườm/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.: Minh họa; 21cm Dewey Class no. : 745.582 -- dc 21 , 746.43 Call no. : 745.582 N576
3 p hcmute 17/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. 2. Túi cườm -- Kỹ thuật đan móc. I. Saigonbook.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
10 p hcmute 17/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 404 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Môi trường trong xây dựng/ Nguyễn Khắc Cường. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.22 -- dc 22 Call no. : 690.22 N573-C973
5 p hcmute 16/05/2022 339 1
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Kỹ thuật an toàn. 2. Xây dựng -- Khía cạnh môi trường