- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 127tr.; 27cm ISBN 9786048213237 Dewey Class no. : 728.1 -- dc 23 Call no. : 728.1 T646
16 p hcmute 29/06/2022 316 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà ở chi phí thấp. I. Bộ Xây dựng. Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam.
Bộ tuyển tập quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch, kiến trúc, xây dựng và vật liệu xây dựng
Bộ tuyển tập quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch, kiến trúc, xây dựng và vật liệu xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2013 1333tr.; 30cm Dewey Class no. : 720.2 -- dc 22 Call no. : 720.2 B662
9 p hcmute 16/06/2022 188 1
Từ khóa: 1. Tiêu chuẩn kỹ thuật -- ây dựng.
Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng
Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2010 1259tr.; 31cm 1. Công trình xây dựng. 2. Quy hoạch xây dựng. 3. Thiết kế và xây dựng. 4. Xây dựng -- Quy chuẩn kỹ thuật. I. Bùi Hữu Hạnh. Dewey Class no. : 720.02121 -- dc 22 Call no. : 720.0212 T665
10 p hcmute 10/06/2022 382 1
Experience technology: Manufacturing construction
Experience technology: Manufacturing construction/ Henry R. Harm, Dennis k. Kroon, Marlene Weigel. -- New York: McGraw -Hill, 1997 380p.; 30cm. 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Technolgy. I. Kroon, Dennis K. II. Weigel, Marlene. Dewey Class no. : 607 -- dc 21 Call no. : 607 H287
9 p hcmute 08/06/2022 387 0
Từ khóa: Khoa học kỹ thuật, Technolgy
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 398 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Professional engineer's examination question and answers
Professional engineer's examination question and answers/ William S. La Londe. -- New York: McGraw-Hill, 1966 589p.; 21cm 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. . Dewey Class no. : 620.0076 -- dc 21 Call no. : 620.0076 L847
7 p hcmute 08/06/2022 254 0
Từ khóa: Kỹ thuật, Technology
Sổ tay công trình sư thi công / Giang Chính Vinh ; Lê Mục Đích (biên dịch). -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2015 1082tr. ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 G433-V784
11 p hcmute 03/06/2022 490 1
Từ khóa: Kỹ thuật thi công
Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà
Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2015 296tr. ; 21cm ISBN 9786048208257 Dewey Class no. : 690 -- dc 23 Call no. : 690 N569-N174
14 p hcmute 03/06/2022 529 4
Từ khóa: Kỹ thuật xya6 dựng, Cẩm nang xây dựng
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung (ch.b), Trần Thế Truyền, Hồ Xuân Tú. -- H.: Xây dựng, 2014 236tr.; 27cm ISBN 9786048212872 Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23 Call no. : 693.892 N573-T871
11 p hcmute 03/06/2022 508 0
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22 Call no. : 690.24 L433-K47
9 p hcmute 03/06/2022 445 0
Kỹ thuật trồng rau sạch:Trồng rau ăn lá
Kỹ thuật trồng rau sạch:Trồng rau ăn lá / Tạ Thu Cúc. -- H. : Phụ nữ, 2007 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 635 -- dc 22 Call no. : 635 T111-C963
4 p hcmute 03/06/2022 795 13
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng rau. 2. Rau ăn lá.
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng / Phạm Huy Chính. -- H : Xây dựng, 2005 338tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 P534-C539
7 p hcmute 03/06/2022 472 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Cung ứng kỹ thuật. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.