- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 16/03/2022 278 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Ván khuôn và giàn giáo/ Phan Hùng,Trần Như Đính. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 221tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 P535-H936
8 p hcmute 16/03/2022 306 0
Từ khóa: 1. Giàn giáo. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. 3. Ván khuôn. I. Trần Như Đính.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 426 1
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 336 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 205tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 P534-A596
5 p hcmute 16/03/2022 335 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng. I. Nguyễn Lan Anh.
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
7 p hcmute 16/03/2022 322 0
Từ khóa: 1. Kết cấu thép -- Kỹ thuật gia cố. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Gia cố công trình.
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 382tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
11 p hcmute 16/03/2022 229 0
Từ khóa: 1. Gia cố công trình xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật gia cố. I. .
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 284 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Thiết kế và thi công công trình nổ phá
Thiết kế và thi công công trình nổ phá/ Nguyễn Xuân Trọng. -- H.: Xây dựng, 2003 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 N573-T853
9 p hcmute 16/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Công trình nổ phá. 3. Thi công. 4. Thiết kế. I. .
Những kỹ năng hoàn thiện trong thi công dân dụng: Tài liệu dành cho cán bộ thi công, chủ nhà, có nhu cầu xây dựng nhà ở/ Trần Tấn Thành. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2006 144tr; 21cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T772-T367
3 p hcmute 16/03/2022 132 0
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 16/03/2022 329 0
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 312 1