- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành theo quyết định số 24/2005/QĐ/BXD ngày 29/07/2005 của Bộ xây dựng / Hoàng Anh sưu tầm. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 550tr ; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 11/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Thi công công trình -- XTiêu chuẩn kỹ thuật.
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 11/05/2022 293 0
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm I. Nguyễn Lan Anh. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 11/05/2022 368 0
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng / Bộ Xây Dựng. -- H : Xây dựng, 2005 234tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 21Call no. : 690.0289 B221
17 p hcmute 11/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Bảo hộ lao động. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật bảo hộ.
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 336 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 379 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm I. Đặng Tỉnh. II. Hồ Anh Tuấn. III. Trần Bình. Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 11/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Cơ kỹ thuật. 3. Dự toán xây dựng.
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 11/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất.
Mộc: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 305tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 694 -- dc 21Call no. : 694 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 332 3
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.