- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 248 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
10 p hcmute 16/03/2022 326 0
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008/ Bộ Xây Dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 97tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22Call no. : 690.0289 Q165
6 p hcmute 16/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. 3. Quy hoạch xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng - QCVN 02:2009/BXD= VietNam building code natural physical & climatic data for construction/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 349tr.; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 Q165
3 p hcmute 16/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 16/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 299 0
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 201 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 182 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 389 3
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 11/03/2022 170 0
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 11/03/2022 205 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Quà bánh Việt Nam / Đỗ Kim Trung. -- H : Phụ nữ, 2005 239tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Đ631-T871
6 p hcmute 11/03/2022 241 0
Từ khóa: 1. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Quà bánh -- Việt Nam.