- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điêu khắc môi trường/ Thiện Tâm. -- H: Xây dựng, 2003 120tr.; 24cm Dewey Class no. : 730.9597 -- dc 22Call no. : 730.9597 T434-T153
5 p hcmute 04/05/2022 266 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 659 6
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 276 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Thức ăn tăng cường sức khoẻ cho người bệnh tiểu đường
Thức ăn tăng cường sức khoẻ cho người bệnh tiểu đường/ Hà Sơn, Nam Việt. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2007 350tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.56 -- dc 22Call no. : 641.56 H111-S698
19 p hcmute 19/04/2022 275 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn bài thuốc -- Kỹ thuật chế biến. I. Nam Việt.
Những món ăn miền Nam được ưa chuộng
Những món ăn miền Nam được ưa chuộng / Nguyễn Thị Diệu Thảo. -- Tái bản. -- Tp. HCM : Phụ Nữ, 2005 255tr ; 23cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N573-T367
12 p hcmute 19/04/2022 274 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Nam Bộ. 3. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Những món ăn miền Nam được ưa chuộng
Những món ăn miền Nam được ưa chuộng / Nguyễn Thị Diệu Thảo. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2005 255tr ; 23cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N573-T367
8 p hcmute 19/04/2022 291 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Nam Bộ. 3. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Đặc sản miền quê/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 142tr.; 18cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178 - H957
6 p hcmute 19/04/2022 242 0
Bê tông phun trong xây dựng hầm
Bê tông phun trong xây dựng hầm / Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng, Lê Huy Tuyến. -- H. : Xây dựng, 2017 147 tr. ; 27 cm ISBN 9786048220891 1. Đường hầm. 2. Bê tông. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Lê Huy Tuyến. II. Trần Việt Hùng. Dewey Class no. : 624.193 -- dc 23Call no. : 624.193 N573-T871
7 p hcmute 18/04/2022 295 0
Từ khóa: 1. Đường hầm. 2. Bê tông. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Lê Huy Tuyến. II. Trần Việt Hùng.
Nền và móng/ Lê Xuân Mai (ch.b), Đỗ Hữu Đạo, Nguyễn Tín, Đoàn Việt Lê. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 L433-M217
5 p hcmute 18/04/2022 347 0
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 442 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Sổ tay hướng dẫn cách tìm việc : Sách bán chạy nhất Hoa Kỳ : Giúp bạn phân tích đặc tính của ngành nghề và chọn việc thích hợp, tìm hiểu các câu hổi có thể.../ Nhân Văn (biên dịch). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 296tr.; 24cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 S675
7 p hcmute 07/04/2022 379 0
Kỹ thuật viết tin / Trần Quang. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 191tr ; 21cm Dewey Class no. : 070.43 -- dc 21Call no. : 070.43 T772-Q124
5 p hcmute 06/04/2022 243 0
Từ khóa: 1. Báo chí -- Kỹ thuật viết.