- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trường kỹ thuật ăn uống phục vụ Hà Nội. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2003 225tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 K99
8 p hcmute 09/05/2022 277 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
298 món ngon dễ làm trong gia đình
298 món ngon dễ làm trong gia đình/ Hoàng Hương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 275tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 H678-H957
5 p hcmute 09/05/2022 234 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 333 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 370 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 544 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng. -- H.: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Summary: cd . Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
6 p hcmute 09/05/2022 207 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện--Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt--Kỹ thuật. 3. cd
Xôi chè Việt Nam/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1999 190tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Q178-H957
6 p hcmute 09/05/2022 290 0
Các món gỏi ngon và lạ/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 148tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 N573-V217
7 p hcmute 09/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món gỏi -- Kỹ thuật chế biến
Để viết bài luận tốt/ Vũ Gia Hiền. -- H.: Lao động, 2006 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.4 -- dc 22Call no. : 808.4 V986-H633
15 p hcmute 06/05/2022 215 0
Những người tôi quý mến/ Chân dung văn học báo chí/ Phan Quang. -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002. - 375 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 920 P535-Q124
4 p hcmute 05/05/2022 292 0
Từ khóa: Báo chí Việt Nam, Hồi ký, Chân dung văn học, Danh nhân văn học nghệ thuật, Văn học Việt Nam, Hồi ký.