- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu
Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu/ Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. -- H.: Giáo dục, 2005 260tr; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21Call no. : 621.382 T364-N582
5 p hcmute 09/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông -- Viễn thông. I. Phạm Minh Việt.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Những món ăn hấp dẫn: 226 món ăn ngon tuyệt vời
Những món ăn hấp dẫn: 226 món ăn ngon tuyệt vời / Hoa Hồng. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 286tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 H678-H772
8 p hcmute 09/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr : 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
72 món gỏi / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 130tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 205 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món gỏi -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trường kỹ thuật ăn uống phục vụ Hà Nội. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2003 225tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 K99
8 p hcmute 09/05/2022 182 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
298 món ngon dễ làm trong gia đình
298 món ngon dễ làm trong gia đình/ Hoàng Hương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 275tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 H678-H957
5 p hcmute 09/05/2022 157 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 245 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 347 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết