- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quà bánh Việt Nam / Đỗ Kim Trung. -- H : Phụ nữ, 2005 239tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Đ631-T871
6 p hcmute 18/10/2021 410 0
Từ khóa: 1. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Quà bánh -- Việt Nam.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 18/10/2021 295 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. HCM : Tổng hợp, 2004 119 tr. : minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 T827-C545
7 p hcmute 18/10/2021 356 0
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 18/10/2021 325 0
Giáo trình nấu ăn Việt Nam/ Phạm Thị Hưng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 218tr.; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Nấu ăn. 4. Nấu ăn -- Việt Nam.Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 22Call no. : 641.59597 P534-H936
221 p hcmute 04/10/2021 1008 77
Từ khóa: Chế biến thực phẩm; Kỹ thuật nấu ăn; Nấu ăn; Nấu ăn -- Việt Nam
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2004 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 N573-P577
11 p hcmute 04/10/2021 266 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng. -- H : Giao thông vận tải, 2004 228tr ; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 C454
6 p hcmute 04/10/2021 570 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn / Việt Trường, Văn Sơn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 205tr : 19cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 04/10/2021 228 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng/ Dương Minh Trí . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 527tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 D928-T819
13 p hcmute 04/10/2021 244 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch (ch.b), Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh, Lưu Văn Nhang. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 393tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 T772-Đ546
11 p hcmute 04/10/2021 452 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе/ V.M. Xemionop, Nguyễn Xuân Định( Dịch). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Công nhân kỹ thuật- Mir, 1985 283tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 22Call no. : 629.23 X158
6 p hcmute 04/10/2021 193 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace / Võ Tấn Dũng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 V872 - Đ682
7 p hcmute 04/10/2021 299 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.