- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 469 1
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 318 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 581 3
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 11/03/2022 268 0
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21, 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 P534-T367
16 p hcmute 11/03/2022 336 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 11/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Quà bánh Việt Nam / Đỗ Kim Trung. -- H : Phụ nữ, 2005 239tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Đ631-T871
6 p hcmute 11/03/2022 359 0
Từ khóa: 1. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Quà bánh -- Việt Nam.
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. HCM : Tổng hợp, 2004 119 tr. : minh họa ; 21 cm . I. Nguyễn Thị Phượng. Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 344 1
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 11/03/2022 311 0
Những món ăn đơn giản / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 127tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
8 p hcmute 11/03/2022 127 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Món ăn dân gian nhiều người ưa thích
Món ăn dân gian nhiều người ưa thích/ Văn Thi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2000 227tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-T442
6 p hcmute 11/03/2022 176 0