- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Viba số: Tập 1/ Bùi Thiện Minh,Trần Hồng Quân. -- H.: Bưu điện, 2002 404tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 3 -- dc 21Call no. : 621.3813 B932-M664
5 p hcmute 09/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Sóng viba. 2. Viễn thông -- Kỹ thuật truyền sóng. 3. Viba số. I. Trần Hồng Quân.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 254 1
Cẩm nang công nhân dây máy, cáp
Cẩm nang công nhân dây máy, cáp. -- H.: Bưu điện, 2008 160tr.; 21cm Tủ sách dành cho công nhân viễn thông Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 C172
7 p hcmute 18/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Công nghệ viễn thông. 2. Dây cáp -- Kỹ thuật sữa chữa. 3. Mạng ngoại vi.
Mạng số liên kết dịch vụ ISDN/ Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Hồng Liên. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008 228tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-H678
7 p hcmute 18/03/2022 231 0
Từ khóa: 1. ISDN (Mạng viễn thông). 2. Mạng thông tin kỹ thuật số. I. Phạm Hồng Liên.
Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự số
Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự số/ Vũ Đình Thành. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 277tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 V986-T367
8 p hcmute 18/03/2022 307 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông -- Nguyên lý thông tin. I. .
Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông
Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông/ Trần Quang Huy. -- Hà Nội.: Khoa học Kỹ thuật, 2007 591tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 T772-H987
13 p hcmute 18/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Hệ thống truyền thông. 3. Kỹ thuật viễn thông.
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 473tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
12 p hcmute 18/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Kỹ thuật đo kiểm mạng viễn thông số
Kỹ thuật đo kiểm mạng viễn thông số / Phan Nam Bình tập hợp và biên soạn. -- H. : Bưu điện, 2004 357 tr. ; 24 cm Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 621.38215 P535-B613
10 p hcmute 18/03/2022 292 1
Từ khóa: 1. Mạng viễn thông -- Kỹ thuật đo lường và kiểm tra. 2. Truyền thông.
Ứng dụng bể chứa chất lỏng có thành mỏng trong việc kháng chấn và điều khiển dao động công trình
Ứng dụng bể chứa chất lỏng có thành mỏng trong việc kháng chấn và điều khiển dao động công trình: Luận án tiến sĩ ngành Cơ kỹ thuật/ Bùi Phạm Đức Tường; Phan Đức Huynh, Lương Văn Hải (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020, xx, 183tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 624.176 2 -- dc...
207 p hcmute 16/03/2022 331 8
Từ khóa: 1. Bể chứa chất lỏng. 2. Dao động công trình. 3. Kỹ thuật kháng chấn. I. Lương Văn Hải, giảng viên hướng dẫn. II. Phan Đức Huynh, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu bộ nghịch lưu ba pha ba bậc hình T với khả năng tăng áp và chịu được lỗi
Nghiên cứu bộ nghịch lưu ba pha ba bậc hình T với khả năng tăng áp và chịu được lỗi: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật điện tử/ Đỗ Đức Trí; Nguyễn Minh Khai, Quách Thanh Hải (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019, xxii, 190tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 621.313 -- dc 23Call no. : 9520203 621.313...
161 p hcmute 16/03/2022 479 18
Từ khóa: 1. Bộ nghịch lưu. 2. Kỹ thuật điện. 3. Nghịch lưu ba bậc. 4. Nghịch lưu hình T. I. Nguyễn Minh Khai, giảng viên hướng dẫn. II. Quách Thanh Hải, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu chế tạo và tính toán mô phỏng màng mỏng với nền Cacbon giống kim cương có tính chống mòn cao và ma sát thấp: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Lê Văn An; Bùi Xuân Lâm, Lê Hiếu Giang (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020, xxxiii, 165tr.; 30cm + 1 CD Dewey Class no. : 620.118 -- dc 23Call no....
155 p hcmute 16/03/2022 433 7
Từ khóa: 1. Chế tạo màng mỏng -- Phương pháp . 2. Nanocomposite. 3. Vật liệu kỹ thuật. I. Bùi Xuân Lâm, giảng viên hướng dẫn. II. Lê Hiếu Giang, giảng viên hướng dẫn.
Development of Isogeometric finite element method to analyze and control the responses of the laminated plate structures: Luận văn tiến sĩ ngành Cơ kỹ thuật/ Nguyễn Thị Bích Liễu, Nguyễn Xuân Hùng, Đặng Thiện Ngôn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019, xx, 192tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 620.11 -- dc...
216 p hcmute 16/03/2022 344 3
Từ khóa: 1. Cấu trúc nhiều lớp. 2. Isogeometric finite element method. 3. Phương pháp phần từ hữu hạn đẳng lượng. 4. Vật liệu kỹ thuật. I. Đặng Thiện Ngôn, giảng viên hướng dẫn. II. Dang Thien Ngon, supervisor. III. Nguyễn Xuân Hùng, giảng viên hướng dẫn. IV. Nguyen Thi Bich Lieu. V. Nguyen Xuan Hung, supervisor.