- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Principles of computer architecture
Principles of computer architecture / Miles J. Murdocca, Vincent P.Heuring. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2000 xxi, 553 p. : ill. (some col.) ; 25 cm ISBN 0201436647 1. Computer architecture. I. Heuring, Vincent P. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 M974 Dữ liệu xếp giá SKN004650 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 07/05/2013 154 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Computer organization and archirecture designing for performance
Computer organization and archirecture designing for performance/ William Stalling. -- 7th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2006 xiv, 754p.; 30cm ISBN 0132017504 1. Computer architect. 2. Computer organization. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 S782 Dữ liệu xếp giá SKN004643 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 07/05/2013 333 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Computing essentials 2004: Introductory edition
Computing essentials 2004: Introductory edition/ Timothy J.O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw - Hill Irwin, 2005 xxvi, 329tr.; 27cm ISBN 0072519592 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004610 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 07/05/2013 247 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : Complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
11 p hcmute 07/05/2013 256 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
An introduction to computer science using Java
An introduction to computer science using Java/ Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxxix, 753 p. : ill. (some col.) ; 23 cm ISBN 0072323051 1. Computer science. 2. Java (Computer program language). I. Mickunas, M. Dennis. II. Reingold, Edward M. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 K15 Dữ liệu xếp giá SKN004574...
12 p hcmute 07/05/2013 448 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Computing essentials 2005: Complete edition
Computing essentials 2005: Complete edition/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2005 507tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004576 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/05/2013 187 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Embedded C programming and the Atmel AVR
Embedded C programming and the Atmel AVR / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- 2nd ed. -- Australia ; United States : Thomson Delmar Learning, 2006 xii, 532 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1418039594 1. C (Computer program language). 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Embedded computer systems -- Design and construction. 4. RISC microprocessors. I. Cox, Sarah...
14 p hcmute 07/05/2013 158 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
9 p hcmute 07/05/2013 174 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/05/2013 232 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Systems analysis and design methods /
Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D Bentley, Kevin C. Dittman. -- 5th ed. -- Boston, Mass. : Irwin/McGraw-Hill, 2001 xx, 724 p; 29 cm ISBN 0072315393 1. Phân tích hệ thống máy tính. 2. Phân tích và thiết kế hệ thống. 3. System analysis. 4. System design. 5. Thiết kế hệ thống máy tính. I. Bentley, Lonnie D. II. Dittman, Kevin C. Dewey Class no. : 004.21...
8 p hcmute 07/05/2013 362 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port/ Jan Axelson. -- Madison.: Lakeview Research, 2000 343p; 25cm 1. Computer interfaces -- Ports (Electronic computer system). Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 A969 Dữ liệu xếp giá SKN004255 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/05/2013 287 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin
Structured and object - oriented prolem solving using C++
Structured and object - oriented prolem solving using C++ / Ansrew C. Staugaard, Jr. -- 3rd ed. -- New Jersey : Prentice Hall, 2002 757p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S798 Dữ liệu xếp giá SKN004239 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 07/05/2013 210 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông tin