- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Căn bản điện tử số và phần cứng máy tính
Căn bản điện tử số và phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải, Phạm Xuân Mai. -- H. : Thanh niên, 2004 414 tr. ; 29 cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 Đ631-H149
9 p hcmute 09/05/2022 291 1
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2004 153tr : 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
7 p hcmute 09/05/2022 290 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Điện tử -- Bán dẫn. 3. Hệ thống số.
Xử lý tín hiệu: Dùng cho sinh viên các ngành Điện tử, Tự động hóa, Viễn thông, Tin học
Xử lý tín hiệu: Dùng cho sinh viên các ngành Điện tử, Tự động hóa, Viễn thông, Tin học/ Nguyễn Hữu Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 568tr; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-P577
5 p hcmute 09/05/2022 529 20
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Xử lý tín hiệu.
Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic; Kỹ thuật số ứng dụng Tivi Digital; Kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 273tr; 29cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 476 3
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch logic. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Ngô Thanh Hải.
Viba số: Tập 1/ Bùi Thiện Minh,Trần Hồng Quân. -- H.: Bưu điện, 2002 404tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 3 -- dc 21Call no. : 621.3813 B932-M664
5 p hcmute 09/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Sóng viba. 2. Viễn thông -- Kỹ thuật truyền sóng. 3. Viba số. I. Trần Hồng Quân.
Tivi digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 303tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
11 p hcmute 09/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 147 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 254 1
Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
5 p hcmute 06/05/2022 238 0
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
Sổ tay thợ tiện/ V . A.Blumberg, E.I. Zazerski; Người dịch :Hà Văn Vui. -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1988 646tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B658
11 p hcmute 19/04/2022 196 2