- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 538 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Vẽ và thiết kế mạch in bằng EAGLE
Vẽ và thiết kế mạch in bằng EAGLE / KS. Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2002 271tr.; 29cm 1. EAGLE (Phần mềm ứng dụng). 2. Kỹ thuật điện tử -- -- Ứng dụng tin học. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Thiết kế mạch in. 5. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Ngọc Thái. II. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật...
2 p hcmute 12/12/2013 658 2
Từ khóa: EAGLE, Phần mềm ứng dụng, Kỹ thuật điện tử - Ứng dụng tin học, Mạch điện tử - Thiết kế, Thiết kế mạch in, Tin học ứng dụng
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 569 2
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD --...
18 p hcmute 10/12/2013 408 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- )...
18 p hcmute 29/11/2013 383 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 440 2
Từ khóa: điện tử học
Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 419 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol. 6: Transmitters
Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 379 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.5: Transistors
Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 324 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 389 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 347 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.2: AC electricity
Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 220 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến