» Từ khóa: ky thuat hoc tu dien

Kết quả 193-204 trong khoảng 218
  • Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows

    Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows

    Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- )...

     18 p hcmute 29/11/2013 379 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng

  • Điện tử học

    Điện tử học

    101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 433 2

    Từ khóa: điện tử học

  • Radio engineering

    Radio engineering

    Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 417 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 376 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 322 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 387 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 345 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 219 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000926 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 240 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...

     8 p hcmute 04/10/2013 437 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства/ V. V. Shakhgildyan, B. Kuznetsov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 359p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Kuznetsov, B. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 S527 Dữ liệu xếp giá SKN000913 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000914 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 133 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics

    Digital electronics

    Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 195 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag ky thuat hoc tu dien/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=192/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew