- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biện pháp tổ chức không gian học tập đáp ứng hoạt động tự học sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Bùi Thị Lan; Bùi Văn Hồng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
136 p hcmute 14/03/2022 319 6
Từ khóa: 1. Hoạt động tự học. 2. Không gian học tập. 3. Không gian học tập -- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. I. Bùi Văn Hồng, giảng viên hướng dẫn.
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 677.00286 -- dc 21Call no. : 677.00286 Đ182-P574
11 p hcmute 14/03/2022 344 5
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật/ Trần Hữu Khánh, Trần Lương Hoàng, Đại Phu, Hạ Lai Hoa; Võ Mai Lý(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2000 475tr 19cm Summary: Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N576
8 p hcmute 09/03/2022 230 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. . I. Đại Phu. II. Hạ Lai Hoa. III. Trần Hữu Khánh, . IV. Trần Lương Hoàng. V. Võ Mai Lý.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 268 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 278 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 290 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 134 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 188 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 439 3
Nhiệt kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM., 2000 190tr; 19cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 L433-D928
7 p hcmute 18/01/2022 460 5
Từ khóa: 1. Nhiệt kỹ thuật -- Giáo trình. I. Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM. Khoa Cơ khí.