- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Technical graphics communication
Technical graphics communication/ Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe; Craig L. Miller... -- 3rd ed. -- New York.: McGraw-Hill, 2003. 1127p.; 26cm ISBN 9780073655987 9780073655987 Dewey Class no. : 604.2 -- dc 21 Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 22/07/2022 428 0
Từ khóa: 1. Engineering graphics. 2. Kỹ thuật đồ họa. 3. Thông tin. 4. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Bertoline, Gary R. II. Miller, Craig L. . III. Wiebe, Eric N. .
Technical graphics communication
Presenting both traditional and modern approaches to technical graphics, this work provides engineering and technology students with a foundation in standard drafting practices and techniques. It emphasises on design and industry, reinforcing the real and practical ways that technical graphics skills are used in companies. Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 07/07/2022 305 1
Từ khóa: Engineering graphics, Kỹ thuật đồ họa, Thông tin, Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học.
Experience technology: Manufacturing construction
Experience technology: Manufacturing construction/ Henry R. Harm, Dennis k. Kroon, Marlene Weigel. -- New York: McGraw -Hill, 1997 380p.; 30cm. 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Technolgy. I. Kroon, Dennis K. II. Weigel, Marlene. Dewey Class no. : 607 -- dc 21 Call no. : 607 H287
9 p hcmute 08/06/2022 292 0
Từ khóa: Khoa học kỹ thuật, Technolgy
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 272 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Nhiệt động lực học: Tóm tắt lý thuyết; Bài tập cơ bản và nâng cao
Nhiệt động lực học: Tóm tắt lý thuyết; Bài tập cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Quang Học. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 250tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.4021 -- dc 21 Call no. : 621.4021 N573-H685
7 p hcmute 03/06/2022 825 22
Từ khóa: Nhiệt động học kỹ thuật
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 378 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế
Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế - TCVN 3907: 2011: Kindergarten - Design requirements. -- Xuất bản lần 2. -- H.: Xây dựng, 2011 28tr.; 31cm 1. Thiết kế trường học. 2. Tiêu chuẩn xây dựng. 3. Trường học -- Kỹ thuật thiết kế. 4. Trường mầm non -- Thiết kế. Dewey Class no. : 727.02 -- dc 22 Call no. : 727.02 T871
4 p hcmute 23/05/2022 292 0
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21 Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 23/05/2022 508 6
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21 Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 23/05/2022 294 0
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ. -- H.: Thanh niên 1999 735tr; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 608 -- dc 21 Call no. : 608 G434
10 p hcmute 23/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Thành tựu khoa học kỹ thuật. 3. .
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 383 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.