- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 566 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2001 824tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009275 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009277 (DHSPKT -- KD --...
9 p hcmute 12/12/2013 261 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 1: Thiết kế bản vẽ hai chiều
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 1: Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 656tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế -- AutoCAD. 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009274 (DHSPKT --...
9 p hcmute 12/12/2013 158 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
AutCAD R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật
AutCAD R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1998 497tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD R14. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD . I. Quốc Phong. II. Trần Paul. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T772 - M664 Dữ liệu xếp...
22 p hcmute 12/12/2013 379 3
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD R14, Thiết kế, Vẽ kỹ thuật
AutCAD R13 trên dos và windows 95 (Hướng dẫn thực hành thiết kế kiến trúc và vẽ kỹ thuật)
AutCAD R13 trên dos và windows 95 (Hướng dẫn thực hành thiết kế kiến trúc và vẽ kỹ thuật)/ Nguyễn Hữu Hướng. -- H: Thống kê, 1998 342tr; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế -- AutoCAD. 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 13. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-H957 Dữ liệu xếp giá SKV008747...
7 p hcmute 11/12/2013 283 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế - AutoCAD, Vẽ kỹ thuật - AutoCAD 13
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng. -- H: Thanh niên, 2001 393tr; 23cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 14. I. Võ Dũng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-G429 Dữ liệu xếp giá...
15 p hcmute 11/12/2013 372 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design - LCSH, Thiết kế - AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật
Tự học AutoCAD 14: Dùng cho thiết kế và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng. -- H: Thanh niên, 2001 393tr; 23cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 14. I. Võ Dũng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-G429 Dữ liệu xếp giá...
11 p hcmute 11/12/2013 280 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design - LCSH, Thiết kế - AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Để đáp ứng yêu cầu phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật nói chung và ngành cơ khí nói riêng, những năm gần đây có rất nhiều ngàng học mới ra đời. Với việc tổ chức biên soạn các giáo trình phục vụ cho các ngành học này là rất cần thiết. Được sự quan tâm và đồng ý của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tập thể giáo viên trường Trung...
135 p hcmute 14/11/2013 1120 78
Từ khóa: giáo trình đo lường, đo lường kỹ thuật, hướng dẫn đo lường kỹ thuật, tài liệu đo lường kỹ thuật, tìm hiểu đo lường kỹ thuật, phương pháp đo lường kỹ thuật
Practical temperature measurement
Practical temperature measurement/ Peter R.N. Childs. -- England: Butterworth Heinemann, 2001 372p.; 24cm. ISBN 0-7506-5080-X 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường. 3. Nhiệt kỹ thuật -- Thiết bị đo lường. 4. Temperature measurements. 5. Temperature measuring instruments. I. . Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21Call no. : 536.50287 C537 Dữ liệu xếp giá SKN002826 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/09/2013 489 4
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky/ Vol. 1. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 350p.; 20cm 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật. 3. Temperarure measurements. 4. Terperature measuring. Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21 Call no. : 536.50287 P926 Dữ liệu xếp giá SKN000727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000723 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000724 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 12/09/2013 379 1
Từ khóa: Đo nhiệt, Nhiệt kỹ thuật, Temperarure measurements
Measurements and instrumentation in heat engineering, Vol. 2
Measurements and instrumentation in heat engineering, Vol. 2/ V. P. Preobrazhensky . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 340p.; 19cm. 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường. 3. Nhiệt kỹ thuật -- Thiết bị đo lường. 4. Temperature measurements. 5. Temperature Measuring. Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21 Call no. : 536.50287 P927 Dữ liệu xếp giá SKN000725 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 12/09/2013 456 3
Từ khóa: Đo nhiệt, Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường, Nhiệt kỹ thuật, Thiết bị đo lường, Temperature Measuring
Đo tần số hiển thị số: Luận văn tốt nghiệp
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC NGUYỄN QUỐC PHÚ, SINH VIÊN Đo tần số hiển thị số: Luận văn tốt nghiệp/ Nguyễn Quốc Phú. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1999 48tr 1. Đo điện -- Thiết bị. I. Trần Minh Chánh, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 681.25 -- dc 21 Call no. : KĐĐ-01 681.25 N573-P577 Dữ liệu xếp giá SKL000824...
7 p hcmute 22/04/2013 530 1