- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú . -- Tp.HCM.: Thống kê, 2002 1034tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M664 - N569
6 p hcmute 24/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Electrocity. 3. Electronics. 4. Kỹ thuật điện. 5. Kỹ thuật điện tử. I. Quang Phú.
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 331tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
6 p hcmute 24/03/2022 390 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch điện tử. I. .
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 340 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 297 0
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử = Fachkunde elektrotechnik.
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử = Fachkunde elektrotechnik. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 652tr. ; 24 cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.381 C564
4 p hcmute 21/03/2022 465 12
Từ khóa: Điện tử, Kỹ thuật điện.
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 575 5
Mạch diện lý thú bổ ích và dễ lắp ráp .Điện và điện tử chung quanh ta
Mạch diện lý thú bổ ích và dễ lắp ráp .Điện và điện tử chung quanh ta/ Đặng Hồng Quang . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ , 1999 115tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ182 - Q124
4 p hcmute 21/03/2022 138 0
Đại cương về điện và điện tử/ Han Sang Don, Choi Yong Sik, Son Hong Doo; Người dịch: Phan Diệu Hương . -- Lần Thứ 1 . -- H.: Lao Động - Xã Hội, 2002 167tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học đại cương. 2. Kỹ thuật điện đại cương. I. Sik Choi Yong. II. oo, Son Hong . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 H233-D674
4 p hcmute 21/03/2022 312 0
Từ khóa: 1. Điện tử học đại cương. 2. Kỹ thuật điện đại cương. I. Sik Choi Yong. II. oo, Son Hong .
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
7 p hcmute 21/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Trọng Thắng.
Giáo trình Kỹ thuật số/ Bộ Xây dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 124tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 G434
7 p hcmute 18/03/2022 585 9
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Kỹ thuật số -- Giáo trình .
Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề
Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề/ Nguyễn Viết Nguyên. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-N573
10 p hcmute 18/03/2022 120 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ ( dịch ), Đỗ Xuân Thụ ( giới thiệu và hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Giáo dục, 2009 359tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.391Call no. : 621.391 C652
9 p hcmute 18/03/2022 593 6