- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự động hóa hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 319tr.; 27cmSách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.56 N573-L834
5 p hcmute 05/04/2022 336 6
Từ khóa: Điện lạnh, Hệ thống lạnh, Tự động hóa, Hệ thống lạnh, Thiết kế, Kỹ thuật lạnh.
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
8 p hcmute 05/04/2022 188 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Trọng Thắng
Mô hình Mosfiet trong Spice: Biên dịch từ cuốn sách Mosfet Modeling with Spice principles and practice/ Đặng Lương Mô. -- Tp.HCM: Phương Đông, 2006. - 667tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3815 Đ182-M687
7 p hcmute 05/04/2022 351 1
Từ khóa: Điện tử tích hợp, Kỹ thuật điện tử.
Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Đặng Văn Chuyết, Phạm Xuân Khánh, Bồ Quốc Bảo... -- Tái bản lần thứ tư. -- H.: Giáo dục, 2006 262tr; 24cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 22Call no. : 621.3815 G434
7 p hcmute 05/04/2022 336 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Kỹ thuật điện tử
Điện - Điện tử đại cương/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp. Hồ Chí Minh: nxbĐại học Quốc Gia, 2005 258tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
5 p hcmute 25/03/2022 199 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Đình Triết.
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế/ Minh Sơn. -- Tp. Hồ Chí MInh: Giao thông vận tải, 2005 403tr; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 M664-S698
7 p hcmute 25/03/2022 341 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Thiết bị. 2. Bán dẫn -- Thiết bị. 3. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thực hành.
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 362 1
Mạch SCR/ Nguyễn MInh Đức. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp.HCM, 2004 140tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573-Đ822
7 p hcmute 25/03/2022 281 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Kỹ thuật mạch. 2. Mạch điện tử. 3. Mạch SCR.
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú . -- Tp.HCM.: Thống kê, 2002 1034tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M664 - N569
6 p hcmute 24/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Electrocity. 3. Electronics. 4. Kỹ thuật điện. 5. Kỹ thuật điện tử. I. Quang Phú.
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 331tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
6 p hcmute 24/03/2022 289 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch điện tử. I. .
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 234 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 219 0