- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electrical insulation oils/ Herbert G. Erdman. -- California: Irland Press, 1988 151p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. Erdman, Herbert G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 E38 Dữ liệu xếp giá SKN003239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003240 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003241 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 149 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery and transformers
Electric machinery and transformers/ Bbag S. Guru, Huseyin R. Hiziroglu. -- 3rd ed.. -- New York: Oxford University Press, 2001 700p.; 24cm. 1. Electric machinery. 2. Máy điện. 3. Máy biến áp. 4. Thiết bị điện. I. Hiziroglu, Huseyin R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 G981 Dữ liệu xếp giá SKN002828 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 275 4
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/ G.Bouligand, J. Rivaud. -- Paris: Librairie Vuibert, 1968 828p. includes index; 21cm. 1. Toán cao cấp -- Bài tập. I. Rivaud, J. Dewey Class no. : 511.076 -- dc 21 Call no. : 511.076 B763 Dữ liệu xếp giá SKN002380 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 274 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Cable installation/ L. Smirnov; Traslated by J. Feinberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1968 491p.; 20m. 1. Cable điện. 2. Kỹ thuật điện. I. Feinberg, J. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.31 S641 Dữ liệu xếp giá SKN001338 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 136 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2.
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2. -- 1st ed 810-1567p.; 30cm. 0 7803 3840 5 Softbound 0 7803 3841 3 Casebound 0 7803 3842 1 Microfiche 0 7803 3843 X CD-ROM 1. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 264 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
6 p hcmute 02/10/2013 327 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
7 p hcmute 02/10/2013 343 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.3. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 709p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 0 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 02/10/2013 391 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 677p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 489 9 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963...
7 p hcmute 02/10/2013 380 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 445p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 488 0 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class...
6 p hcmute 02/10/2013 342 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1996 International Conference on Power Electronics, Drives and Energy Systems for Industrial Growth/ Vol.2. -- 1st ed. -- New 1804p.; 30cm. ISBN 0 7803 2795 0 Softbound edition 0 7803 2796 9 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 523 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems/ Vol.2. -- 1st ed. -- Singapore: National University of Singapore, 1997 519-900p.; 30cm. ISBN 0 7803 3773 5 Softbound edition 0 7803 3774 3 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics....
7 p hcmute 02/10/2013 288 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .