- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 395 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol. 6: Transmitters
Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 342 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.5: Transistors
Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 307 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 372 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits
Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 320 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.2: AC electricity
Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 205 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio Vol.1: DC electricity
Basic radio Vol.1: DC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000926 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 222 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Amateur radio:Theory and practice
Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 04/10/2013 401 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Radio transmitters= Paдиопередающие устройства
Radio transmitters= Paдиопередающие устройства/ V. V. Shakhgildyan, B. Kuznetsov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 359p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Kuznetsov, B. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 S527 Dữ liệu xếp giá SKN000913 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000914 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 116 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 175 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 04/10/2013 199 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Analog and digital communication systems
Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden / Vol.1. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall; 1985 220p.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 01 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000897 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000902 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 04/10/2013 333 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến