- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 244 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2004 320tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772-S194
6 p hcmute 15/03/2022 281 1
Từ khóa: 1. Điện, Kỹ thuật. 2. Kỹ thuật điện tử.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật/ Quang Hùng,Nguyễn Ngọc Ánh. -- H.: Thanh niên, 2003 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
5 p hcmute 15/03/2022 370 1
Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Nxb.Tp.HCM., 2003 303tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21, 621.56 -- dc 21, 621.57Call no. : 621.381 N573-T913
10 p hcmute 15/03/2022 430 5
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật lạnh.
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 358 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Giáo trình kỹ thuật số/ Trần Văn Minh. -- H.: Bưu điện, 2002 372tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 T772-M664
5 p hcmute 15/03/2022 612 7
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On, Hồ Trung Mỹ (hiệu đính). -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 414tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 T665-O58
8 p hcmute 15/03/2022 742 15
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. I. Hồ Trung Mỹ, Hiệu đính.
Điện và điện tử những điều cần biết
Điện và điện tử những điều cần biết/ Đặng Hồng Quang. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002 199tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 Đ182-Q124
7 p hcmute 15/03/2022 161 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện.
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học/ Phạm Thanh Đường ; Chí Thiện ( Ban biên soạn ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 P534-Đ928
6 p hcmute 14/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Điện tử hữu tuyến . 2. Điện tử vô tuyến. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Chí Thiện.
Trang bị điện - điện tử máy in offset
Trang bị điện - điện tử máy in offset/ Vũ Quang Hồi . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 511tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 681.62 -- dc 21Call no. : 681.62 V986 - H719
11 p hcmute 14/03/2022 680 12
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 357 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển hệ thống điện Anh - Việt, Việt - Anh = Dictionary of power system English - Vietnamese, Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 523tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573-H239
5 p hcmute 09/03/2022 186 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.